Loading data. Please wait
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 14: Sectional specification - Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains (IEC 60384-14:2005)
Số trang:
Ngày phát hành: 2005-08-00
Environmental testing - Part 1: General and guidance (IEC 60068-1:1988 + Corrigendum 1988 + A1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Q: Sealing (IEC 60068-2-17:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-17 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification (IEC 60384-1:1999, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60384-1 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 14-1: Blank detail specification - Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains - Assessment level D (IEC 60384-14-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60384-14-1 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests (IEC 60664-1:1992 + A1:2000 + A2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60664-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 588.1 S1 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Q: Sealing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-17*CEI 60068-2-17 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 14-1: Blank detail specification: Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains - Assessment level D | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-14-1*CEI 60384-14-1*QC 302401 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-1*CEI 60664-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidance information on the application of capacitors, resistors, inductors and complete filter units for radio interference suppression | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60940*CEI 60940 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sectional specification: Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection for the supply mains (Assessment level D) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 132400 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sectional specification: Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains (Assessment level D); Amendment A2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 132400/A2 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sectional specification: Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains (Assessment level D); Amendment A3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 132400/A3 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sectional specification: Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains (Assessment level D); Amendment A4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 132400/A4 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60384-14: Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 14: Sectional specification: Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60384-14 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 14: Sectional specification - Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains (IEC 60384-14:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60384-14 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 14: Sectional specification - Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains (IEC 60384-14:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60384-14 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sectional specification: Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains (Assessment level D); Amendment A4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 132400/A4 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sectional specification: Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection for the supply mains (Assessment level D); Amendment A4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 132400/prA4 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sectional specification: Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains (Assessment level D); Amendment A3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 132400/A3 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sectional specification: Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains (Assessment level D); Amendment A2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 132400/A2 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sectional specification: Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection for the supply mains (Assessment level D) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 132400/prA3 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sectional specification: Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains (Assessment level D) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 132400/prA2 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sectional specification: Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains (Assessment level D) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 132400/prA1 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sectional specification: Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection for the supply mains (Assessment level D) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 132400 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sectional specification: fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains (assessment level D) (CECC 32400:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 132400 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Harmonized system of quality assessment for electronic components; sectional specification: fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains (assessment level D) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CECC 32400 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 14: Sectional specification - Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains (IEC 60384-14:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60384-14 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60384-14: Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 14: Sectional specification: Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60384-14 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60384-14: Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 14: Sectional specification: Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60384-14 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |