Loading data. Please wait
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 14: Sectional specification - Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains (IEC 60384-14:2013)
Số trang:
Ngày phát hành: 2013-08-00
High-voltage test techniques - Part 1: General definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Q: Sealing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-17*CEI 60068-2-17 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417-DB*CEI 60417-DB |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connecting devices - Flat quick-connect terminations for electrical copper conductors - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61210*CEI 61210 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Registered symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000*ISO 7000-DB |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60384-14, Ed. 4: Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 14: Sectional specification - Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60384-14 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 14: Sectional specification - Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains (IEC 60384-14:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60384-14 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 14: Sectional specification - Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains (IEC 60384-14:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60384-14 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Harmonized system of quality assessment for electronic components; sectional specification: fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains (assessment level D) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CECC 32400 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sectional specification: Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection for the supply mains (Assessment level D) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 132400 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sectional specification: fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains (assessment level D) (CECC 32400:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 132400 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sectional specification: Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains (Assessment level D); Amendment A2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 132400/A2 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sectional specification: Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains (Assessment level D); Amendment A3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 132400/A3 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sectional specification: Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains (Assessment level D); Amendment A4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 132400/A4 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sectional specification: Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains (Assessment level D) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 132400/prA1 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sectional specification: Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains (Assessment level D) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 132400/prA2 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sectional specification: Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection for the supply mains (Assessment level D) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 132400/prA3 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sectional specification: Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection for the supply mains (Assessment level D); Amendment A4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 132400/prA4 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60384-14, Ed. 4: Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 14: Sectional specification - Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60384-14 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60384-14, Ed. 4: Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 14: Sectional specification: Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60384-14 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 14: Sectional specification - Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains (IEC 60384-14:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60384-14 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60384-14: Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 14: Sectional specification: Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60384-14 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60384-14: Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 14: Sectional specification: Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60384-14 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |