Loading data. Please wait
GOST 12579Granulated and refined sugar. Method of granulometric structure determination
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1967-00-00
| Non-automatic weighing instruments. Part 1. Metrological and technical requirements. Tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 53228 |
| Ngày phát hành | 2008-00-00 |
| Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sugar. Acceptance rules and sampling methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 54640 |
| Ngày phát hành | 2011-00-00 |
| Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Granulated and refined sugar. Acceptance rules and sampling methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12569 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sugar. Acceptance rules and sampling methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12569 |
| Ngày phát hành | 1999-00-00 |
| Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General purpose laboratory balances and comparison balances. Performance. Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24104 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sugar. Method of granulometric structure determination | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12579 |
| Ngày phát hành | 2013-00-00 |
| Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sugar. Method of granulometric structure determination | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12579 |
| Ngày phát hành | 2013-00-00 |
| Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Granulated and refined sugar. Method of granulometric structure determination | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12579 |
| Ngày phát hành | 1967-00-00 |
| Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |