Loading data. Please wait
Sugar. Method of granulometric structure determination
Số trang:
Ngày phát hành: 2013-00-00
State system for ensuring the uniformity of measurements. Non-automatic weighing instruments. Part 1. Metrological and technical requirements. Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST OIML R 76-1 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wire cloth nets with square mesh. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3826 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Square meshed woven wire cloths. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6613 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical hand and pocket watches. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10733 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 39.040.10. Ðồng hồ đeo tay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic hand and pocket watches. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 23350 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 39.040.10. Ðồng hồ đeo tay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products of sugar industry. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26884 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Granulated and refined sugar. Method of granulometric structure determination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12579 |
Ngày phát hành | 1967-00-00 |
Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sugar. Method of granulometric structure determination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12579 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Granulated and refined sugar. Method of granulometric structure determination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12579 |
Ngày phát hành | 1967-00-00 |
Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |