Loading data. Please wait
Mechanical hand and pocket watches. General specifications
Số trang: 22
Ngày phát hành: 1998-00-00
| Statistical methods. Sampling procedures for inspection by attributes. Part 1. Sampling schemes indexed by acceptance quality limit for lot-by-lot inspection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 2859-1 |
| Ngày phát hành | 2007-00-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| System of product development and launching into manufacture. Non-food consumer goods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15.009 |
| Ngày phát hành | 1991-00-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Toolmaker's microscopes. Types, main parameters and dimensions. Technical requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8074 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.30. Dụng cụ đo quang học 37.020. Thiết bị quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Machines, instruments and other industrial products. Modifications for different climatic regions. Categories, operating, storage and transportation conditions as to environment climatic aspects influence | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15150 |
| Ngày phát hành | 1969-00-00 |
| Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acceptance statistical inspection by attributes. Inspection plans | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18242 |
| Ngày phát hành | 1972-00-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Statistical quality control. Item random sampling methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18321 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Magnifiers. Types, basic parameters. General technical requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25706 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 37.020. Thiết bị quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical watches. General specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10733 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 39.040.10. Ðồng hồ đeo tay |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical hand and pocket watches. General specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10733 |
| Ngày phát hành | 1998-00-00 |
| Mục phân loại | 39.040.10. Ðồng hồ đeo tay |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical watches. General specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10733 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 39.040.10. Ðồng hồ đeo tay |
| Trạng thái | Có hiệu lực |