 
    Loading data. Please wait
.jpg&w=145&h=165) 
                           GOST 10733
 GOST 10733Mechanical watches. General specifications
Số trang: 31
Ngày phát hành: 1979-00-00
| State system of ensuring the unity of measurements. Rules for conducting the state tests of measuring means | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.001 | 
| Ngày phát hành | 1980-00-00 | 
| Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| State system for ensuring the uniformity of measurements. State tests of means for measurements. General statements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.383 | 
| Ngày phát hành | 1980-00-00 | 
| Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Hand watches. Body connecting dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12932 | 
| Ngày phát hành | 1967-00-00 | 
| Mục phân loại | 39.040.10. Ðồng hồ đeo tay | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Machines, instruments and other industrial products. Modifications for different climatic regions. Categories, operating, storage and transportation conditions as to environment climatic aspects influence | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15150 | 
| Ngày phát hành | 1969-00-00 | 
| Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Acceptance statistical inspection by attributes. Inspection plans | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18242 | 
| Ngày phát hành | 1972-00-00 | 
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Statistical quality control. Item random sampling methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18321 | 
| Ngày phát hành | 1973-00-00 | 
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Mechanical hand and pocket watches. General specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10733 | 
| Ngày phát hành | 1998-00-00 | 
| Mục phân loại | 39.040.10. Ðồng hồ đeo tay | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Mechanical hand and pocket watches. General specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10733 | 
| Ngày phát hành | 1998-00-00 | 
| Mục phân loại | 39.040.10. Ðồng hồ đeo tay | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Mechanical watches. General specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10733 | 
| Ngày phát hành | 1979-00-00 | 
| Mục phân loại | 39.040.10. Ðồng hồ đeo tay | 
| Trạng thái | Có hiệu lực |