Loading data. Please wait

2005/78/EG*2005/78/EC*2005/78/CE

Commission Directive 2005/78/EC of 14 November 2005 implementing Directive 2005/55/EC of the European Parliament and of the Council on the approximation of the laws of the Member States relating to the measures to be taken against the emission of gaseous and particulate pollutants from compression-ignition engines for use in vehicles, and the emission of gaseous pollutants from positive ignition engines fuelled with natural gas or liquefied petroleum gas for use in vehicles and amending Annexes I, II, III, IV and VI thereto

Số trang: 115
Ngày phát hành: 2005-11-14

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
2005/78/EG*2005/78/EC*2005/78/CE
Tên tiêu chuẩn
Commission Directive 2005/78/EC of 14 November 2005 implementing Directive 2005/55/EC of the European Parliament and of the Council on the approximation of the laws of the Member States relating to the measures to be taken against the emission of gaseous and particulate pollutants from compression-ignition engines for use in vehicles, and the emission of gaseous pollutants from positive ignition engines fuelled with natural gas or liquefied petroleum gas for use in vehicles and amending Annexes I, II, III, IV and VI thereto
Ngày phát hành
2005-11-14
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 116 (1997-11)
Diesel and domestic heating fuels - Determination of cold filter plugging point
Số hiệu tiêu chuẩn EN 116
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 437 (2003-05)
Test gases - Test pressures - Appliance categories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 437
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 589 (2004-01)
Automotive fuels - LPG - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 589
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 22719 (1993-10)
Petroleum products and lubricants; determination of flash point; Pensky-Martens closed cup method (ISO 2719:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 22719
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2160 (1998-09)
Petroleum products - Corrosiveness to copper - Copper strip test (ISO 2160:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2160
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3104 (1996-02)
Petroleum products - Transparent and opaque liquids - Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity (ISO 3104:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3104
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3405 (2000-03)
Petroleum products - Determination of distillation characteristics at atmospheric pressure (ISO 3405:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3405
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3675 (1998-06)
Crude petroleum and liquid petroleum products - Laboratory determination of density - Hydrometer method (ISO 3675:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3675
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 75.040. Dầu thô
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 5165 (1998-03)
Petroleum products - Determination of the ignition quality of diesel fuels - Cetane engine method (ISO 5165:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5165
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6245 (2002-11)
Petroleum products - Determination of ash (ISO 6245:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6245
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10370 (1995-08)
Petroleum products - Determination of carbon residue - Micro method (ISO 10370:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10370
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12205 (1996-02)
Petroleum products - Determination of the oxidation stability of middle-distillate fuels (ISO 12205:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12205
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12937 (2000-11)
Petroleum products - Determination of water - Coulometric Karl Fischer titration method (ISO 12937:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12937
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2575 (2004-05)
Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2575
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4259 (1992-12)
Petroleum products; determination and application of precision data in relation to methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4259
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725 (1986-09)
Precision of test methods; Determination of repeatability and reproducibility for a standard test method by inter-laboratory tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6251 (1996-11)
Liquefied petroleum gases - Corrosiveness to copper - Copper strip test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6251
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7941 (1988-08)
Commercial propane and butane; analysis by gas chromatography
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7941
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8819 (1993-10)
Liquefied petroleum gases; detection of hydrogen sulfide; lead acetate method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8819
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13757 (1996-07)
Liquefied petroleum gases - Determination of oily residues - High-temperature method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13757
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15031-1 (2001-10)
Road vehicles - Communication between vehicle and external equipment for emmissions-related diagnostics - Part 1: General information
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15031-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
43.180. Thiết bị chẩn đoán, bảo trì và thử nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15031-3 (2004-07)
Road vehicles - Communication between vehicle and external equipment for emissions-related diagnostics - Part 3: Diagnostic connector and related electrical circuits, specification and use
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15031-3
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
43.040.10. Thiết bị điện
43.180. Thiết bị chẩn đoán, bảo trì và thử nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15031-4 (2005-06)
Road vehicles - Communication between vehicle and external equipment for emissions-related diagnostics - Part 4: External test equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15031-4
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
43.180. Thiết bị chẩn đoán, bảo trì và thử nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15031-7 (2001-03)
Road vehicles - Communication between vehicle and external equipment for emissions-related diagnostics - Part 7: Data link security
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15031-7
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
43.040.10. Thiết bị điện
43.180. Thiết bị chẩn đoán, bảo trì và thử nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15765-4 (2005-01)
Road vehicles - Diagnostics on Controller Area Networks (CAN) - Part 4: Requirements for emissions-related systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15765-4
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16183 (2002-12)
Heavy-duty engines - Measurement of gaseous emissions from raw exhaust gas and of particulate emissions using partial flow dilution systems under transient test conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16183
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
43.060.20. Hệ thống nạp áp suất và dẫn không khí/ khí xả
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16185 (2000-10)
Road vehicles - Engine families for certification of heavy-duty vehicles - Exhaust emissions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16185
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 43.060.01. Ðộng cơ đốt trong dùng cho phương tiện đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1939 (2005-01-19)
Recommended Practice for a Serial Control and Communications Vehicle Network
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1939
Ngày phát hành 2005-01-19
Mục phân loại 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 974 (2004) * ASTM D 5453 (2005) * EN 24260 (1994-03) * ISO/TR 15031-2 (2004-09) * ISO/DIS 15031-5 (2004-06) * ISO/DIS 15031-6 (2004-07) * IP 391
Thay thế cho
Thay thế bằng
EGV 595/2009*ECR 595/2009*CEReg 595/2009 (2009-06-18)
Regulation (EC) No 595/2009 of the European Parliament and of the Council of 18 June 2009 on type-approval of motor vehicles and engines with respect to emissions from heavy duty vehicles (Euro VI) and on access to vehicle repair and maintenance information and amending Regulation (EC) No 715/2007 and Directive 2007/46/EC and repealing Directives 80/1269/EEC, 2005/55/EC and 2005/78/EC
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 595/2009*ECR 595/2009*CEReg 595/2009
Ngày phát hành 2009-06-18
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EGV 595/2009*ECR 595/2009*CEReg 595/2009 (2009-06-18)
Regulation (EC) No 595/2009 of the European Parliament and of the Council of 18 June 2009 on type-approval of motor vehicles and engines with respect to emissions from heavy duty vehicles (Euro VI) and on access to vehicle repair and maintenance information and amending Regulation (EC) No 715/2007 and Directive 2007/46/EC and repealing Directives 80/1269/EEC, 2005/55/EC and 2005/78/EC
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 595/2009*ECR 595/2009*CEReg 595/2009
Ngày phát hành 2009-06-18
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 2005/78/EG*2005/78/EC*2005/78/CE (2005-11-14)
Commission Directive 2005/78/EC of 14 November 2005 implementing Directive 2005/55/EC of the European Parliament and of the Council on the approximation of the laws of the Member States relating to the measures to be taken against the emission of gaseous and particulate pollutants from compression-ignition engines for use in vehicles, and the emission of gaseous pollutants from positive ignition engines fuelled with natural gas or liquefied petroleum gas for use in vehicles and amending Annexes I, II, III, IV and VI thereto
Số hiệu tiêu chuẩn 2005/78/EG*2005/78/EC*2005/78/CE
Ngày phát hành 2005-11-14
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air pollution * Approval testing * Definitions * Diagnostic systems * Emission * Emission control * Equipment * European Communities * Exhaust gases * Internal combustion engines * Licences * Limits (mathematics) * Liquefied petroleum gas * Motor vehicles * Motors * Natural gas * Pollutants * Pollution control * Pollution protection * Power transmission systems * Road vehicles * Specification (approval) * Testing * Type approvals * Vehicles
Số trang
115