Loading data. Please wait

EN ISO 1680

Acoustics - Test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machinery (ISO 1680:1999)

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1999-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 1680
Tên tiêu chuẩn
Acoustics - Test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machinery (ISO 1680:1999)
Ngày phát hành
1999-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF S31-006*NF EN ISO 1680 (2000-03-01), IDT
Acoustics - Test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machines
Số hiệu tiêu chuẩn NF S31-006*NF EN ISO 1680
Ngày phát hành 2000-03-01
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1680 (2000-02), IDT * BS EN ISO 1680 (2000-04-15), IDT * ISO 1680 (1999-10), IDT * SN EN ISO 1680 (1999-12), IDT * OENORM EN ISO 1680 (2000-03-01), IDT * PN-EN ISO 1680 (2006-03-07), IDT * SS-EN ISO 1680 (1999-09-30), IDT * UNE-EN ISO 1680 (2001-01-24), IDT * TS 2773 EN ISO 1680 (2006-03-16), IDT * UNI EN ISO 1680:2001 (2001-04-30), IDT * STN EN ISO 1680 (2001-10-01), IDT * CSN EN ISO 1680 (2000-09-01), IDT * DS/EN ISO 1680 (2000-03-08), IDT * NEN-EN-ISO 1680:1999 en (1999-11-01), IDT * SFS-EN ISO 1680:en (2001-08-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60651*CEI 60651 (1979)
Sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60651*CEI 60651
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3741 (1999-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3741
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3743-2 (1994-11)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for small, movable sources in reverberant fields - Part 2: Methods for special reverberation test rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3743-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3744 (1994-05)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3744
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3745 (1977-05)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Precision methods for anechoic and semi-anechoic rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3745
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3746 (1995-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3746
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3747 (1987-06)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Survey method using a reference sound source
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3747
Ngày phát hành 1987-06-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4871 (1996-12)
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4871
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7574-1 (1985-12)
Acoustics; Statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; Part 1 : General considerations and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7574-1
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7574-4 (1985-12)
Acoustics; statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; part 4: methods for stated values for batches of machines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7574-4
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7779 (1999-08)
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7779
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9614-1 (1993-06)
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources using sound intensity; part 1: measurement at discrete points
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9614-1
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9614-2 (1996-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 2: Measurement by scanning
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9614-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11203 (1995-12)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions from the sound power level
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11203
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60034-1 (1996-11) * ISO 3743-1 (1994-02)
Thay thế cho
EN 21680-1 (1991-10)
Acoustics; test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machinery; part 1: engineering methods for free-field conditions over a reflecting plane (identical with ISO 1680-1:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 21680-1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 21680-2 (1991-10)
Acoustics; test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machinery; part 2: survey method (identical with ISO 1680-2:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 21680-2
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1680 (1999-05)
Acoustics - Test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machinery (ISO/FDIS 1680:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1680
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 1680 (2013-12)
Acoustics - Test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machines (ISO 1680:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1680
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 1680 (2013-12)
Acoustics - Test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machines (ISO 1680:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1680
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 21680-2 (1991-10)
Acoustics; test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machinery; part 2: survey method (identical with ISO 1680-2:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 21680-2
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 21680-1 (1991-10)
Acoustics; test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machinery; part 1: engineering methods for free-field conditions over a reflecting plane (identical with ISO 1680-1:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 21680-1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1680 (1999-10)
Acoustics - Test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machinery (ISO 1680:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1680
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 21680-1 (1991-04)
Acoustics; test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machinery; part 1: engineering methods for free-field conditions over a reflecting plane
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 21680-1
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 21680-2 (1991-04)
Acoustics; test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machinery; part 2: survey method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 21680-2
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1680 (1999-05)
Acoustics - Test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machinery (ISO/FDIS 1680:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1680
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Absorption * Acoustic measurement * Acoustic testing * Acoustics * Airborne noise * Airborne noise emitted * Calibration * Check point * Definitions * Determination * Ear protectors * Electric machines * Electric motors * Electrical * Emission * Emission measurement * Enveloping surface methods * Environment * External noise * Filters * Fixings * Frequencies * Generators * Information * Installation instructions * Installations * Interpretations * Layout * Log sheets * Machine noise * Machines * Measurement * Measurement conditions * Measurement of airborne noise * Measuring distances * Measuring environment * Measuring instruments * Measuring objects * Measuring rooms * Measuring sites * Measuring surfaces * Measuring systems * Measuring techniques * Mechanical engineering * Methods * Microphones * Motors * Noise * Noise emissions * Noise (environmental) * Noise measurements * Operating conditions * Operation * Position * Precision * Ratings * Reflection * Reverberation time * Rooms * Rotating * Rotating electric machines * Rotating electrical machinery * Sound * Sound intensity * Sound level * Sound power * Sound pressure * Sound pressure level * Sound pressure spectrum * Specification (approval) * Test certificates * Test report * Testing * Testing conditions * Winds * Procedures * Sound levels * Processes * Airborne sound * Engines * Extraneous noise
Số trang
20