Loading data. Please wait
Acoustics; test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machinery; part 1: engineering methods for free-field conditions over a reflecting plane
Số trang:
Ngày phát hành: 1991-04-00
Octave, half-octave and third-octave band filters intended for the analysis of sounds and vibrations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60225*CEI 60225 |
Ngày phát hành | 1966-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Preferred frequencies for measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 266 |
Ngày phát hành | 1975-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Measurement of sound absorption in a reverberation room | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 354 |
Ngày phát hành | 1985-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Guide to International Standards on the measurement of airborne acoustical noise and evaluation of its effects on human beings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2204 |
Ngày phát hành | 1979-11-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Guidelines for the use of basic standards and for the preparation of noise test codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3740 |
Ngày phát hành | 1980-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for broad-band sources in reverberation rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3741 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for discrete-frequency and narrow-band sources in reverberation rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3742 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Engineering methods for free-field conditions over a reflecting plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3744 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Precision methods for anechoic and semi-anechoic rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3745 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; requirements for the performance and calibration of reference sound sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6926 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machinery; part 1: engineering methods for free-field conditions over a reflecting plane (identical with ISO 1680-1:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 21680-1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machines (ISO 1680:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1680 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machinery (ISO 1680:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1680 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machinery; part 1: engineering methods for free-field conditions over a reflecting plane (identical with ISO 1680-1:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 21680-1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machinery; part 1: engineering methods for free-field conditions over a reflecting plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 21680-1 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |