Loading data. Please wait
Acoustics - Test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machines
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2000-03-01
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-022*NF EN ISO 3741 |
Ngày phát hành | 2009-11-01 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-027*NF EN ISO 3746 |
Ngày phát hành | 2009-11-01 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Comparison method in situ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-067*NF EN ISO 3747 |
Ngày phát hành | 2000-12-01 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics. Statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment. Part 1 : general considerations and definitions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-078-1*NF EN 27574-1 |
Ngày phát hành | 1989-08-01 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics. Statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment. Part 4 : methods for stated values for batches of machines. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-078-4*NF EN 27574-4 |
Ngày phát hành | 1989-08-01 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60034-1*CEI 60034-1 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for small movable sources in reverberant fields - Part 1 : comparison method for a hard-walled test room | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-024-1*NF EN ISO 3743-1 |
Ngày phát hành | 2012-10-01 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for an essentially free field over a reflecting plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-025*NF EN ISO 3744 |
Ngày phát hành | 2012-02-01 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics. Measurement of airborne noise emitted by computer and business equipment. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-072*NF EN 27779 |
Ngày phát hành | 1992-02-01 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-075*NF EN ISO 4871 |
Ngày phát hành | 2009-10-01 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics. Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity. Part 1 : measurement at discrete points. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-100-1*NF EN ISO 9614-1 |
Ngày phát hành | 1995-06-01 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics. Noise emitted by machinery and equipment. Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions from the sound power level. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-503*NF EN ISO 11203 |
Ngày phát hành | 1996-06-01 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 1 : rating and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C51-111*NF EN 60034-1 |
Ngày phát hành | 2004-12-01 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-006*NF EN ISO 1680 |
Ngày phát hành | 2014-02-15 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-006*NF EN ISO 1680 |
Ngày phát hành | 2014-02-15 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |