Loading data. Please wait

NF S31-072*NF EN 27779

Acoustics. Measurement of airborne noise emitted by computer and business equipment.

Số trang: 39
Ngày phát hành: 1992-02-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF S31-072*NF EN 27779
Tên tiêu chuẩn
Acoustics. Measurement of airborne noise emitted by computer and business equipment.
Ngày phát hành
1992-02-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 27779:1991,IDT * ISO 7779:1988,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF S31-111*NF EN 29295 (1992-02-01)
Acoustics. Measurement of high-frequency noise emitted by computer and business equipment.
Số hiệu tiêu chuẩn NF S31-111*NF EN 29295
Ngày phát hành 1992-02-01
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 266 * S30-002 * ISO 3740 * S30-006 * NF EN 23741 * NF EN 23742 * NF ISO 3743 * S31-025 * S31-026 * ISO 3744 * ISO 3745 * ISO 6081 * S31-048 * ISO 6926 * S31-005 * NF ISO 9296 * CEI 60225 * C97-010 * CEI 60651 * S31-009 * CEI 60804 * S31-109
Thay thế cho
NF ISO 7779:198811 (S31-072)
Thay thế bằng
NF S31-072*NF EN ISO 7779 (2001-11-01)
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipement
Số hiệu tiêu chuẩn NF S31-072*NF EN ISO 7779
Ngày phát hành 2001-11-01
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF S31-072*NF EN ISO 7779 (2001-11-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF S31-072*NF EN ISO 7779
Ngày phát hành 2001-11-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF S31-072*NF EN 27779*NF ISO 7779:198811 (S31-072)
Từ khóa
Data processing equipment * Acoustic * Acoustic testing * Sound power * Acoustic measurement * Noise (environmental) * Ergonomics * Sound intensity * Office equipment * Sound * Acoustics * Sound levels
Số trang
39