Loading data. Please wait
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipement
Số trang: 79
Ngày phát hành: 2001-11-01
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Precision methods for anechoic and semi-anechoic rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3745 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; requirements for the performance and calibration of reference sound sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6926 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics. Measurement of high-frequency noise emitted by computer and business equipment. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-111*NF EN 29295 |
Ngày phát hành | 1992-02-01 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.260. Thiết bị văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound calibrators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-139*NF EN 60942 |
Ngày phát hành | 2003-09-01 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions in an essentially free field over a reflecting plane with negligible environmental corrections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-501*NF EN ISO 11201 |
Ngày phát hành | 2010-12-01 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics. Noise emitted by machinery and equipment. Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions from the sound power level. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-503*NF EN ISO 11203 |
Ngày phát hành | 1996-06-01 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-072*NF EN ISO 7779 |
Ngày phát hành | 2010-11-01 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-072*NF EN ISO 7779 |
Ngày phát hành | 2010-11-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |