Loading data. Please wait
Acoustics; test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machinery; part 2: survey method (identical with ISO 1680-2:1986)
Số trang:
Ngày phát hành: 1991-10-00
Acoustics; test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machinery; part 2: survey method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 21680-2 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machinery (ISO 1680:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1680 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machines (ISO 1680:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1680 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machinery; part 2: survey method (identical with ISO 1680-2:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 21680-2 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machinery (ISO 1680:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1680 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machinery; part 2: survey method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 21680-2 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |