Loading data. Please wait
Lifts and service lifts. Code of practice for the selection and installation of new lifts
Số trang: 70
Ngày phát hành: 2002-11-08
Safety signs and colours. Specification for colour and design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5378-1:1980 |
Ngày phát hành | 1980-07-31 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety signs and colours. Specification for colorimetric and photometric properties of materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5378-2:1980 |
Ngày phát hành | 1980-08-29 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design of buildings and their approaches to meet the needs of disabled people. Code of practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8300:2001 |
Ngày phát hành | 2001-10-31 |
Mục phân loại | 11.180.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến trợ cấp cho người tàn tật và khuyết tật 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for examination and test of new lifts before putting into service. Electric traction lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | PAS 32-1:1999 |
Ngày phát hành | 1999-06-15 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for examination and test of new lifts before putting into service. Hydraulic lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | PAS 32-2:1999 |
Ngày phát hành | 1999-06-15 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC). Generic standards. Immunity for residential, commercial and light-industrial environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 61000-6-1:2001 |
Ngày phát hành | 2001-10-23 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts and service lifts - Part 5: Screw lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 81-5 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts and service lifts - Part 6: Guided chain lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 81-6 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts and service lifts - Part 7: Rack and pinion lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 81-7 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 8: Lift landing doors - Fire resistance testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 81-8 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 11: New lifts in existing buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 81-11 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 28: Remote alarms on passenger and goods passenger lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 81-28 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 70: Particular applications for passenger and good passenger lifts - Accessibility to lifts for persons including persons with disability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 81-70 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 72: Firefighters lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 81-72 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire precautions in the design, construction and use of buildings. Code of practice for firefighting stairs and lift | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5588-5:1991 |
Ngày phát hành | 1991-08-30 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to accuracy in building | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5606:1990 |
Ngày phát hành | 1990-09-30 |
Mục phân loại | 91.200. Công nghệ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for safe working on lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7255:2001 |
Ngày phát hành | 2001-06-15 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lifts and service lifts. Recommendations for vandal resistant lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5655-13:1995 |
Ngày phát hành | 1995-12-15 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for glazing for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6262:1982 |
Ngày phát hành | 1982-06-30 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Powered lifting platforms for use by disabled persons. Code of practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6440:1999 |
Ngày phát hành | 1999-10-15 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) 53.020.99. Thiết bị nâng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lifts and service lifts. Code of practice for selection and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5655-6:1990 |
Ngày phát hành | 1990-10-31 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lifts and service lifts. Code of practice for the selection, installation and location of new lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5655-6:2011 |
Ngày phát hành | 2011-11-30 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5655-6:2011 |
Ngày phát hành | 2011-11-30 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |