Loading data. Please wait

BS 5655-6:2002

Lifts and service lifts. Code of practice for the selection and installation of new lifts

Số trang: 70
Ngày phát hành: 2002-11-08

Liên hệ
To be read in conjunction with BS 7255:2001
Số hiệu tiêu chuẩn
BS 5655-6:2002
Tên tiêu chuẩn
Lifts and service lifts. Code of practice for the selection and installation of new lifts
Ngày phát hành
2002-11-08
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
BS 5378-1:1980
Safety signs and colours. Specification for colour and design
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5378-1:1980
Ngày phát hành 1980-07-31
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5378-2:1980
Safety signs and colours. Specification for colorimetric and photometric properties of materials
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5378-2:1980
Ngày phát hành 1980-08-29
Mục phân loại 01.070. Mã màu
13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 8300:2001
Design of buildings and their approaches to meet the needs of disabled people. Code of practice
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8300:2001
Ngày phát hành 2001-10-31
Mục phân loại 11.180.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến trợ cấp cho người tàn tật và khuyết tật
91.040.01. Công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* PAS 32-1:1999
Specification for examination and test of new lifts before putting into service. Electric traction lifts
Số hiệu tiêu chuẩn PAS 32-1:1999
Ngày phát hành 1999-06-15
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* PAS 32-2:1999
Specification for examination and test of new lifts before putting into service. Hydraulic lifts
Số hiệu tiêu chuẩn PAS 32-2:1999
Ngày phát hành 1999-06-15
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 61000-6-1:2001
Electromagnetic compatibility (EMC). Generic standards. Immunity for residential, commercial and light-industrial environments
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 61000-6-1:2001
Ngày phát hành 2001-10-23
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 81-5 (1998-12)
Safety rules for the construction and installation of lifts and service lifts - Part 5: Screw lifts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 81-5
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 81-6 (1998-12)
Safety rules for the construction and installation of lifts and service lifts - Part 6: Guided chain lifts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 81-6
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 81-7 (1998-12)
Safety rules for the construction and installation of lifts and service lifts - Part 7: Rack and pinion lifts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 81-7
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 81-8 (1997-07)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 8: Lift landing doors - Fire resistance testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 81-8
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 81-11 (1998-04)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 11: New lifts in existing buildings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 81-11
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 81-28 (2000-04)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 28: Remote alarms on passenger and goods passenger lifts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 81-28
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 81-70 (1999-05)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 70: Particular applications for passenger and good passenger lifts - Accessibility to lifts for persons including persons with disability
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 81-70
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 81-72 (1999-05)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 72: Firefighters lifts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 81-72
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5588-5:1991
Fire precautions in the design, construction and use of buildings. Code of practice for firefighting stairs and lift
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5588-5:1991
Ngày phát hành 1991-08-30
Mục phân loại 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5606:1990
Guide to accuracy in building
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5606:1990
Ngày phát hành 1990-09-30
Mục phân loại 91.200. Công nghệ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 7255:2001
Code of practice for safe working on lifts
Số hiệu tiêu chuẩn BS 7255:2001
Ngày phát hành 2001-06-15
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5655-13:1995
Lifts and service lifts. Recommendations for vandal resistant lifts
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5655-13:1995
Ngày phát hành 1995-12-15
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6262:1982
Code of practice for glazing for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6262:1982
Ngày phát hành 1982-06-30
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6440:1999
Powered lifting platforms for use by disabled persons. Code of practice
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6440:1999
Ngày phát hành 1999-10-15
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
53.020.99. Thiết bị nâng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 476 * BS 5588 * BS EN 13015:2001 * BS EN 61000-6-2:1999 * ANSI/BOMA Z65.1:1996 * BS 88 * BS 1363-1 * BS 1363-2 * BS 2853 * BS 5499-1 * BS 5588-8 * BS 5655-7 * BS 5776 * BS 5900 * BS 5965 * BS 7375 * BS 7671 * BS EN 81-1:1998 * BS EN 81-2:1998 * BS EN 81-3:2001 * BS EN 12015 * BS EN 12016 * BS EN 60947-3:1999 * BS ISO 4190-1 * BS ISO 4190-2
Thay thế cho
BS 5655-6:1990
Lifts and service lifts. Code of practice for selection and installation
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5655-6:1990
Ngày phát hành 1990-10-31
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
BS 5655-6:2011
Lifts and service lifts. Code of practice for the selection, installation and location of new lifts
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5655-6:2011
Ngày phát hành 2011-11-30
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
BS 5655-6:2011
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5655-6:2011
Ngày phát hành 2011-11-30
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*BS 5655-6:2002*BS 5655-6:1990
Từ khóa
Passenger lifts * Goods lifts * Service lifts * Lifts * Lifting equipment * Installation * Maintenance * Selection * Cultivation * Nursing * Elevators
Số trang
70