Loading data. Please wait
BS 7255:2001Code of practice for safe working on lifts
Số trang: 52
Ngày phát hành: 2001-06-15
| Emergency lighting. Code of practice for the emergency lighting of premises other than cinemas and certain other specified premises used for entertainment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5266-1:1999 |
| Ngày phát hành | 1999-10-15 |
| Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 29.120.99. Phụ tùng điện khác 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of machinery. Electrical equipment of machines. Specification for general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 60204-1:1993 |
| Ngày phát hành | 1993-03-15 |
| Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Requirements for electrical installations. IEE Wiring Regulations. Sixteenth edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7671:1992 |
| Ngày phát hành | 1992-12-15 |
| Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Code of practice for distribution of electricity on construction and building sites | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7375:1996 |
| Ngày phát hành | 1996-11-15 |
| Mục phân loại | 29.260.10. Trang bị điện dùng ngoài trời 91.200. Công nghệ xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Code of practice for safe working on lifts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7255:1989 |
| Ngày phát hành | 1989-12-31 |
| Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Code of practice for safe working on lifts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7255:2012 |
| Ngày phát hành | 2012-09-30 |
| Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7255:2012 |
| Ngày phát hành | 2012-09-30 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |