Loading data. Please wait
Powered lifting platforms for use by disabled persons. Code of practice
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1999-10-15
Alarm systems. Social alarm systems. Application guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 50134-7:1996 |
Ngày phát hành | 1996-09-15 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commentary on corrosion at bimetallic contacts and its alleviation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | PD 6484:1979 |
Ngày phát hành | 1979-03-30 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility. Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus. Emission Product family standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 55014-1:1997 |
Ngày phát hành | 1993-07-15 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện 33.100.10. Sự phát xạ 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for design of housing for the convenience of disabled people | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5619:1978 |
Ngày phát hành | 1978-10-31 |
Mục phân loại | 11.180.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến trợ cấp cho người tàn tật và khuyết tật 91.040.30. Nhà ở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for powered stairlifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5776:1996 |
Ngày phát hành | 1996-09-15 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for access for the disabled to buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5810:1979 |
Ngày phát hành | 1979-09-28 |
Mục phân loại | 11.180.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến trợ cấp cho người tàn tật và khuyết tật 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for powered domestic lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5900:1991 |
Ngày phát hành | 1991-04-30 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements for electrical installations. IEE Wiring Regulations. Sixteenth edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7671:1992 |
Ngày phát hành | 1992-12-15 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for powered lifting platforms for use by disabled persons | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6440:1983 |
Ngày phát hành | 1983-12-30 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) 53.020.99. Thiết bị nâng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Powered vertical lifting platforms having non-enclosed or partially enclosed liftways intended for use by persons with impaired mobility. Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6440:2011 |
Ngày phát hành | 2011-08-31 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) 53.020.99. Thiết bị nâng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6440:2011 |
Ngày phát hành | 2011-08-31 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |