Loading data. Please wait

ISO 1872-2

Plastics - Polyethylene (PE) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2007-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1872-2
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Polyethylene (PE) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties
Ngày phát hành
2007-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 1872-2 (2007-05), IDT * BS EN ISO 1872-2 (2007-03-30), IDT * EN ISO 1872-2 (2007-02), IDT * NF T50-006-2 (2007-04-01), IDT * JIS K 6922-2 (2010-12-20), MOD * SN EN ISO 1872-2 (2007-05), IDT * OENORM EN ISO 1872-2 (2007-06-01), IDT * PN-EN ISO 1872-2 (2007-03-05), IDT * PN-EN ISO 1872-2 (2008-12-16), IDT * SS-EN ISO 1872-2 (2007-02-16), IDT * UNE-EN ISO 1872-2 (2007-09-26), IDT * UNI EN ISO 1872-2:2008 (2008-05-08), IDT * STN EN ISO 1872-2 (2007-07-01), IDT * CSN EN ISO 1872-2 (2007-09-01), IDT * DS/EN ISO 1872-2 (2007-05-31), IDT * NEN-EN-ISO 1872-2:2007 en (2007-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60093*CEI 60093 (1980)
Methods of test for volume resistivity and surface resistivity of solid electrical insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60093*CEI 60093
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (2003-01)
Method for the determination of the proof and the comparative tracking indices of solid insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60250*CEI 60250 (1969)
Recommended methods for the determination of the permittivity and dielectric dissipation factor of electrical insulating materials at power, audio and radio frequencies including meter wavelengths
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60250*CEI 60250
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60296*CEI 60296 (2003-11)
Fluids for electrotechnical applications - Unused mineral insulating oils for transformers and switchgear
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60296*CEI 60296
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10 (1999-03)
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 62 (1999-02)
Plastics - Determination of water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 62
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 75-2 (2004-05)
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 2: Plastics and ebonite
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 75-2
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 178 (2001-12)
Plastics - Determination of flexural properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 178
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 179-2 (1997-12)
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 2: Instrumented impact test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 179-2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 293 (2004-05)
Plastics - Compression moulding of test specimens of thermoplastic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 293
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 294-1 (1996-12)
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials - Part 1: General principles, and moulding of multipurpose and bar test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 294-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 294-3 (2002-06)
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastics materials - Part 3: Small plates
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 294-3
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 294-4 (2001-12)
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials - Part 4: Determination of moulding shrinkage
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 294-4
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 899-1 (2003-06)
Plastics - Determination of creep behaviour - Part 1: Tensile creep
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 899-1
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1133 (2005-06)
Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1133
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1183-2 (2004-07)
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 2: Density gradient column method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1183-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1183-3 (1999-09)
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 3: Gas pyknometer method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1183-3
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1628-3 (2001-06)
Plastics - Determination of the viscosity of polymers in dilute solution using capillary viscometers - Part 3: Polyethylenes and polypropylenes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1628-3
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1872-1 (1993-12)
Plastics; polyethylene (PE) moulding and extrusion materials; part 1: designation system and basis for specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1872-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3167 (2002-02)
Plastics - Multipurpose test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3167
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4589-2 (1996-07)
Plastics - Determination of burning behaviour by oxygen index - Part 2: Ambient-temperature test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4589-2
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11357-2 (1999-03)
Plastics - Differential scanning calorimetry (DSC) - Part 2: Determination of glass transition temperature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11357-2
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11357-3 (1999-03)
Plastics - Differential scanning calorimetry (DSC) - Part 3: Determination of temperature and enthalpy of melting and crystallization
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11357-3
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11359-2 (1999-10)
Plastics - Thermomechanical analysis (TMA) - Part 2: Determination of coefficient of linear thermal expansion and glass transition temperature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11359-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16770 (2004-02)
Plastics - Determination of environmental stress cracking (ESC) of polyethylene - Full-notch creep test (FNCT)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16770
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 638 (2003) * ASTM D 1693 (2005) * IEC 60243-1 (1998-01) * ISO 179-1 (2000-12) * ISO 527-2 (1993-06) * ISO 1183-1 (2004-02) * ISO 2818 (1994-08) * ISO 6603-2 (2000-10) * ISO 8256 (2004-07) * ISO 10350-1 (1998-11)
Thay thế cho
ISO 1872-2 (1997-04)
Plastics - Polyethylene (PE) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1872-2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1872-2 AMD 1 (2000-06)
Plastics - Polyethylene (PE) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1872-2 AMD 1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 03.080.20. Dịch vụ cho công ty
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1872-2 (2006-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 1872-2 AMD 1 (2000-06)
Plastics - Polyethylene (PE) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1872-2 AMD 1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 03.080.20. Dịch vụ cho công ty
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1872-2 (1997-04)
Plastics - Polyethylene (PE) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1872-2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1872 (1972-01)
Polyethylene thermoplastic materials - Designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1872
Ngày phát hành 1972-01-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1872-2 (2007-02)
Plastics - Polyethylene (PE) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1872-2
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1872-2 (2006-09) * ISO/DIS 1872-2 (2005-05) * ISO/DIS 1872-2 (2004-03) * ISO 1872-2 FDAM 1 (2000-03) * ISO 1872-2 DAM 1 (1999-02) * ISO/FDIS 1872-2 (1996-12) * ISO/DIS 1872-2 (1995-02) * ISO 1872-2 (1989-11) * ISO/DIS 1872-2 (1986-04)
Từ khóa
Artificial resins * Copolymers * Extrusion * Mouldings (shaped section) * PE * Plastics * Polyethylene * Polyethylene moulding materials * Production * Properties * Specimen preparation * Test specimens * Testing * Testing conditions * Thermoplastic polymers * Sample preparation
Số trang
8