Loading data. Please wait

ISO 1872-2

Plastics - Polyethylene (PE) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1997-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1872-2
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Polyethylene (PE) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties
Ngày phát hành
1997-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 16776-2 (1988-04), IDT * DIN EN ISO 1872-2 (1997-08), IDT * DIN EN ISO 1872-2 (2000-12), IDT * BS EN ISO 1872-2 (1997-06-15), IDT * GB/T 1845.2 (2006), MOD * EN ISO 1872-2 (1997-04), IDT * NF T50-006-2 (1997-06-01), IDT * JIS K 6922-2 (2005-03-20), MOD * SN EN ISO 1872-2 (1997), IDT * OENORM EN ISO 1872-2 (1997-06-01), IDT * OENORM EN ISO 1872-2/A1 (1999-06-01), IDT * PN-EN ISO 1872-2 (2001-02-02), IDT * UNE-EN ISO 1872-2 (1997-12-19), IDT * STN EN ISO 1872-2 (1999-09-01), IDT * CSN EN ISO 1872-2 (1998-08-01), IDT * DS/EN ISO 1872-2 (1997-10-03), IDT * NEN-EN-ISO 1872-2:1997 en (1997-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 62 (1980-09)
Plastics; Determination of water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 62
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 178 (1993-05)
Plastics; determination of flexural properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 178
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 179 (1993-05)
Plastics - Determination of Charpy impact strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 179
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 291 (1977-12)
Plastics; Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 293 (1986-10)
Plastics; Compression moulding test specimens of thermoplastic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 293
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1133 (1997-01)
Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1133
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1183 (1987-07)
Plastics; Methods for determining the density and relative density of non-cellular plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1183
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1210 (1992-08)
Plastics; determination of the burning behaviour of horizontal and vertical specimens in contact with a small-flame ignition source
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1210
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1872-1 (1993-12)
Plastics; polyethylene (PE) moulding and extrusion materials; part 1: designation system and basis for specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1872-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4589-2 (1996-07)
Plastics - Determination of burning behaviour by oxygen index - Part 2: Ambient-temperature test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4589-2
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6603-2 (1989-12)
Plastics; determination of multiaxial impact behaviour of rigid plastics; part 2: instrumented puncture test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6603-2
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8256 (1990-12)
Plastics; determination of tensile-impact strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8256
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10350 (1993-12)
Plastics; acquisition and presentation of comparable single-point data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10350
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 1693 (1995) * IEC 60093 (1980) * IEC 60112 (1979) * IEC 60243-1 (1988) * IEC 60250 (1969) * IEC 60296 (1982) * ISO 75-1 (1993-09) * ISO 75-2 (1993-09) * ISO 294-1 (1996-12) * ISO 294-3 (1996-12) * ISO 527-1 (1993-06) * ISO 527-2 (1993-06) * ISO 899-1 (1993-12) * ISO 1628-3 (1991-04) * ISO 2818 (1994-08) * ISO 3146 (1985-12) * ISO 3167 (1993-06)
Thay thế cho
ISO 1872-2 (1989-11) * ISO/FDIS 1872-2 (1996-12)
Thay thế bằng
ISO 1872-2 (2007-02)
Plastics - Polyethylene (PE) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1872-2
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 1872 (1972-01)
Polyethylene thermoplastic materials - Designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1872
Ngày phát hành 1972-01-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1872-2 (1997-04)
Plastics - Polyethylene (PE) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1872-2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1872-2 (2007-02)
Plastics - Polyethylene (PE) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1872-2
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1872-2 (1996-12) * ISO/DIS 1872-2 (1995-02) * ISO 1872-2 (1989-11) * ISO/DIS 1872-2 (1986-04)
Từ khóa
Artificial resins * Copolymers * Extrusion * Mouldings (shaped section) * PE * Plastics * Polyethylene * Polyethylene moulding materials * Production * Properties * Specimen preparation * Test specimens * Testing * Testing conditions * Tests * Thermoplastic polymers * Sample preparation
Số trang
6