Loading data. Please wait

EN 300761 V 1.1.1

Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Automatic Vehicle Identification (AVI) for railways

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 300761 V 1.1.1
Tên tiêu chuẩn
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Automatic Vehicle Identification (AVI) for railways
Ngày phát hành
1997-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM EN 300761 V 1.1.1 (1997-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16-1 (1993-08)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods; part 1: radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55022 (1994-08)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment (CISPR 22:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55022
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60721-3-4*CEI 60721-3-4 (1995-01)
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 4: Stationary use at non-weatherprotected locations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60721-3-4*CEI 60721-3-4
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* CEPT/ERC 01-06 * CEPT/ERC 70-03 (1997) * ETR 028 (1994-03) * ITU-T O.153 (1992-10)
Thay thế cho
prETS 300761 (1996-11)
Thay thế bằng
EN 300761 V 1.1.1 (1998-01)
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Automatic Vehicle Identification (AVI) for railways
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300761 V 1.1.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.060.99. Thiết bị thông tin vô tuyến khác
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 300761-2 V 1.1.1 (2001-06)
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Short Range Devices (SRD); Automatic Vehicle Identification (AVI) for railways operating in the 2,45 GHz frequency range - Part 2: Harmonized standard covering essential requirements under article 3.2 of the R&TTE Directive
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300761-2 V 1.1.1
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ


Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300761-1 V 1.2.1 (2001-06)
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Short Range Devices (SRD) - Automatic Vehicle Identification (AVI) for railways operating in the 2,45 GHz frequency range - Part 1: Technical characteristics and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300761-1 V 1.2.1
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ


Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300761 V 1.1.1 (1998-01)
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Automatic Vehicle Identification (AVI) for railways
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300761 V 1.1.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.060.99. Thiết bị thông tin vô tuyến khác
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300761 V 1.1.1 (1997-08)
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Automatic Vehicle Identification (AVI) for railways
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300761 V 1.1.1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.060.99. Thiết bị thông tin vô tuyến khác
33.100.10. Sự phát xạ
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300761 (1996-11)
Từ khóa
Identification * Identification signals * Radio engineering * Radio equipment * Radio systems * Railway applications * Railways * Telecommunication * Telecommunications * Terminal devices * Wireless communication services * Sheets
Số trang