Loading data. Please wait

EN 300761-2 V 1.1.1

Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Short Range Devices (SRD); Automatic Vehicle Identification (AVI) for railways operating in the 2,45 GHz frequency range - Part 2: Harmonized standard covering essential requirements under article 3.2 of the R&TTE Directive

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2001-06-00

Liên hệ
To draft an EN to be harmonised under the R&TTE directive.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 300761-2 V 1.1.1
Tên tiêu chuẩn
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Short Range Devices (SRD); Automatic Vehicle Identification (AVI) for railways operating in the 2,45 GHz frequency range - Part 2: Harmonized standard covering essential requirements under article 3.2 of the R&TTE Directive
Ngày phát hành
2001-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 300761-2 (2002-03), IDT * OENORM EN 300761-2 V 1.1.1 (2001-11-01), IDT * PN-ETSI EN 300761-2 V1.1.1 (2003-06-15), IDT * SS-EN 300761-2 (2001-07-27), IDT * UNE-EN 300761-2 V1.1.1 (2006-03-22), IDT * STN EN 300 761-2 V1.1.1 (2002-02-01), IDT * CSN ETSI EN 300 761-2 V1.1.1 (2002-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 300761 V 1.1.1 (1998-01)
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Automatic Vehicle Identification (AVI) for railways
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300761 V 1.1.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.060.99. Thiết bị thông tin vô tuyến khác
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 300761-2 V 1.1.1 (2001-06)
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Short Range Devices (SRD); Automatic Vehicle Identification (AVI) for railways operating in the 2,45 GHz frequency range - Part 2: Harmonized standard covering essential requirements under article 3.2 of the R&TTE Directive
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300761-2 V 1.1.1
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ


Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300761 V 1.1.1 (1998-01)
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Automatic Vehicle Identification (AVI) for railways
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300761 V 1.1.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.060.99. Thiết bị thông tin vô tuyến khác
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300761 V 1.1.1 (1997-08)
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Automatic Vehicle Identification (AVI) for railways
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300761 V 1.1.1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.060.99. Thiết bị thông tin vô tuyến khác
33.100.10. Sự phát xạ
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300761 (1996-11)
Từ khóa
Automatic * Communication technology * Electromagnetic compatibility * EMC * Emission * ETSI * Identification * Identification signals * Information processing * Interfering emissions * Radio direction-finding * Radio engineering * Radio equipment * Radio systems * Radiolocation * Railway applications * Railways * Regulations * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Terminal devices * Vehicles * Wireless communication services * Working range * Sheets
Mục phân loại
Số trang
13