Loading data. Please wait
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Automatic Vehicle Identification (AVI) for railways
Số trang: 57
Ngày phát hành: 1998-01-00
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods; part 1: radio disturbance and immunity measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment (CISPR 22:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 4: Stationary use at non-weatherprotected locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-3-4*CEI 60721-3-4 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Automatic Vehicle Identification (AVI) for railways | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300761 V 1.1.1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 33.060.99. Thiết bị thông tin vô tuyến khác 33.100.10. Sự phát xạ 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Short Range Devices (SRD) - Automatic Vehicle Identification (AVI) for railways operating in the 2,45 GHz frequency range - Part 1: Technical characteristics and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300761-1 V 1.2.1 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Short Range Devices (SRD); Automatic Vehicle Identification (AVI) for railways operating in the 2,45 GHz frequency range - Part 2: Harmonized standard covering essential requirements under article 3.2 of the R&TTE Directive | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300761-2 V 1.1.1 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Short Range Devices (SRD); Automatic Vehicle Identification (AVI) for railways operating in the 2,45 GHz frequency range - Part 2: Harmonized standard covering essential requirements under article 3.2 of the R&TTE Directive | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300761-2 V 1.1.1 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Short Range Devices (SRD) - Automatic Vehicle Identification (AVI) for railways operating in the 2,45 GHz frequency range - Part 1: Technical characteristics and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300761-1 V 1.2.1 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Automatic Vehicle Identification (AVI) for railways | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300761 V 1.1.1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 33.060.99. Thiết bị thông tin vô tuyến khác 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Automatic Vehicle Identification (AVI) for railways | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300761 V 1.1.1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 33.060.99. Thiết bị thông tin vô tuyến khác 33.100.10. Sự phát xạ 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |