Loading data. Please wait

IEEE 802.16

Local and metropolitan area networks - Part 16: Air interface for fixed broadband wireless acess systems

Số trang: 349
Ngày phát hành: 2001-00-00

Liên hệ
New IEEE Standard - Inactive - Superseded.Conformance to IEEE Std 802.16-2001 as amended by IEEE Std 802.16a-2003 and IEEE Std 802.16c-2002) Abstract: This standard represents the Test Suite Structure and Test Purposes (TSS&TP), per ISO/IEC 9646-1:1994 and 9646-2:1995 and ITU-T X.290 and X.291, for conformance specification of base stations and subscriber stations based upon the WirelessMAN-SC (1066 GHz) air interface specified in IEEE 802.16.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE 802.16
Tên tiêu chuẩn
Local and metropolitan area networks - Part 16: Air interface for fixed broadband wireless acess systems
Ngày phát hành
2001-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 301213-3 V 1.3.1 (2001-09)
Fixed Radio Systems - Point-to-multipoint equipment; Point-to-multipoint digital radio systems in frequency bands in the range 24,25 GHz to 29,5 GHz using different access methods - Part 3: Time Division Multiple Access (TDMA) methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 301213-3 V 1.3.1
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802*ANSI 802 (1990)
Local and metropolitan area networks; overview and architecture
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802*ANSI 802
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.2*ANSI 802.2 (1998-05)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 2: Logical link control
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.2*ANSI 802.2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.3*ANSI 802.3 (2000)
IEEE Standard for Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA/CD) Access Method and Physical Layer Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3*ANSI 802.3
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.16.2 (2001)
Local and metropolitan area networks - Coexistence of fixed broadband wireless acess systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.16.2
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8825 (1990-12)
Information technology - Open systems interconnection - Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.690 (1997-12)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.690
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.1D (1998) * IEEE 802.1Q (1998) * IETF RFC 791 (1981-09) * IETF RFC 2459 (1999-01) * IETF RFC 2460 (1998-12) * FIPS 46-3 (1999) * FIPS 81 (1980) * FIPS 180-1 (1995) * FIPS 186-2 (2000) * IETF RFC 868 (1983) * IETF RFC 1042 (1988) * IETF RFC 1123 (1989) * IETF RFC 1157 (1990) * IETF RFC 2104 (1997) * IETF RFC 2131 (1997) * IETF RFC 2132 (1997) * IETF RFC 2349 (1998) * IETF RFC 2474 (1998)
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEEE 802.16 (2004)
Local and metropolitan area networks - Part 16: Air interface for fixed broadband wireless access systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.16
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEEE 802.16 (2004)
Local and metropolitan area networks - Part 16: Air interface for fixed broadband wireless access systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.16
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.16 (2001)
Local and metropolitan area networks - Part 16: Air interface for fixed broadband wireless acess systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.16
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.16 (2012) * IEEE 802.16 (2009)
Từ khóa
Air interfaces * Broadband network * Data network * Data processing * Data transfer * Definitions * Information technology * Interfaces of electrical connections * LAN * Local area networks * MAN * Metropolitan area networks * Wireless communication services * Mechanical interfaces * Interfaces (data processing) * Interfaces
Mục phân loại
Số trang
349