Loading data. Please wait

IEEE 802.16

Local and metropolitan area networks - Part 16: Air interface for fixed broadband wireless access systems

Số trang: 892
Ngày phát hành: 2004-00-00

Liên hệ
- Inactive - Superseded.It consolidates IEEE Standards 802.16 , 802.16a , and 802.16c , retaining all modes and major features without adding modes. Content is added or revised to improve performance, ease deployment, or replace incorrect, ambiguous, or incomplete material, including system profiles. Project purpose: This standard enables rapid worldwide deployment of innovative, cost-effective, and interoperable multivendor broadband wireless access products, facilitates competition in broadband access by providing alternatives to wire line broadband access, encourages consistent worldwide spectrum allocations, and accelerates the commercialization of broadband wireless access systems.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE 802.16
Tên tiêu chuẩn
Local and metropolitan area networks - Part 16: Air interface for fixed broadband wireless access systems
Ngày phát hành
2004-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/IEEE 802.16 (2004), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEEE 802.2*ANSI 802.2 (1998-05)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 2: Logical link control
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.2*ANSI 802.2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.16.2 (2004)
IEEE Recommended Practice for Local and Metropolitan Area Networks Coexistence of Fixed Broadband Wireless Access Systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.16.2
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.16e*IEEE 802.16 Corrigendum 1 (2005)
Local and metropolitan area networks - Part 16: Air interface for fixed broadband wireless access systems; Amendment 2: Physical and medium access control layers for combined fixed and mobile operation in licensed bands and Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.16e*IEEE 802.16 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.16f (2005)
Local and metropolitan area networks - Part 16: Air interface for fixed broadband wireless access systems; Amendment 1: Management information base
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.16f
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8825-1 (2002-12)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825-1
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8825-2 (2002-12)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Packed Encoding Rules (PER)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825-2
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8825-3 (2002-12)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Encoding Control Notation (ECN)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825-3
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8825-4 (2002-12)
Information technology - ASN.1 encoding rules: XML Encoding Rules (XER)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825-4
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.690 (2002-07)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.690
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 301213-3 (2003-09) * IEEE 802.1D (2004) * IEEE 802.1Q (2003) * IEEE 802.3 (2002) * IEEE RFC 791 * IEEE RFC 868 * IEEE RFC 1042 * IEEE RFC 1123 * IEEE RFC 1157 * IEEE RFC 2104 * IEEE RFC 2131 * IEEE RFC 2132 * IEEE RFC 2349 * IEEE RFC 2459 * IEEE RFC 2460 * IEEE RFC 2474 * FIPS 46-3 * FIPS 74 * FIPS 180-1 * FIPS 186-2 * IETF RFC 2865 * IETF RFC 3825
Thay thế cho
IEEE 802.16/Conformance01 (2003)
IEEE Standard for Conformance to IEEE 802.16 - Part 1: Protocol Implementation Conformance Statement (PICS) Proforma for 10-66 GHz WirelessMAN-SC Air Interface
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.16/Conformance01
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.16/Conformance02 (2003)
IEEE Standard for Conformance to IEEE Standard 802.16 - Part 2: Test Suite Structure and Test Purposes (TSS&TP) for 10-66 GHz WirelessMAN-SC Air Interface
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.16/Conformance02
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.16/Conformance03 (2004)
Standard for Conformance to IEEE 802.16 - Part 3: Radio Conformance Tests (RCT) for 10-66 GHz wirelessMAN-SCTM air interface
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.16/Conformance03
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.16a (2003)
Local and metropolitan area networks - Part 16: Air interface for fixed broadband wireless acess systems; Amendment 2: Medium access control modifications and additional physical layer specifications for 2-11 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.16a
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.16c (2002)
IEEE Standard for Local and Metropolitan Area Networks - Part 16: Air Interface for Fixed Broadband Wireless Access Systems - Amendment 1: Detailed System Profiles for 10-66 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.16c
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.16 (2001)
Local and metropolitan area networks - Part 16: Air interface for fixed broadband wireless acess systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.16
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
IEEE 802.16 (2009)
Lịch sử ban hành
IEEE 802.16/Conformance03 (2004)
Standard for Conformance to IEEE 802.16 - Part 3: Radio Conformance Tests (RCT) for 10-66 GHz wirelessMAN-SCTM air interface
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.16/Conformance03
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.16a (2003)
Local and metropolitan area networks - Part 16: Air interface for fixed broadband wireless acess systems; Amendment 2: Medium access control modifications and additional physical layer specifications for 2-11 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.16a
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.16/Conformance02 (2003)
IEEE Standard for Conformance to IEEE Standard 802.16 - Part 2: Test Suite Structure and Test Purposes (TSS&TP) for 10-66 GHz WirelessMAN-SC Air Interface
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.16/Conformance02
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.16/Conformance01 (2003)
IEEE Standard for Conformance to IEEE 802.16 - Part 1: Protocol Implementation Conformance Statement (PICS) Proforma for 10-66 GHz WirelessMAN-SC Air Interface
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.16/Conformance01
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.16c (2002)
IEEE Standard for Local and Metropolitan Area Networks - Part 16: Air Interface for Fixed Broadband Wireless Access Systems - Amendment 1: Detailed System Profiles for 10-66 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.16c
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.16 (2004)
Local and metropolitan area networks - Part 16: Air interface for fixed broadband wireless access systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.16
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.16 (2001)
Local and metropolitan area networks - Part 16: Air interface for fixed broadband wireless acess systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.16
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.16 (2012) * IEEE 802.16 (2009)
Từ khóa
Air interfaces * Broadband network * Data network * Data processing * Data transfer * Definitions * Information technology * Interfaces (data processing) * LAN * Local area networks * MAN * Metropolitan area networks * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Interfaces
Mục phân loại
Số trang
892