Loading data. Please wait

ISO/IEC 8825-2

Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Packed Encoding Rules (PER)

Số trang: 46
Ngày phát hành: 2002-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 8825-2
Tên tiêu chuẩn
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Packed Encoding Rules (PER)
Ngày phát hành
2002-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/INCITS/ISO/IEC 8825-2 (2004), IDT * 02/645118 DC (2002-02-18), IDT * GB/T 16263.2 (2006), IDT * ITU-T X.691 (2002-07), IDT * SANS 8825-2:2007 (2007-03-07), IDT * CSN ISO/IEC 8825-2 (2008-09-01), IDT * DS/ISO/IEC 8825-2 (2004-09-08), IDT * NEN-ISO/IEC 8825-2:2004 en (2004-01-01), IDT * SANS 8825-2:2007 (2007-03-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 646 (1991-12)
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 646
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2022 (1994-12)
Information technology - Character code structure and extension techniques
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2022
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2375 (1985-11)
Data processing; Procedure for registration of escape sequences
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2375
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6093 (1985-11)
Information processing; Representation of numerical values in character strings for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6093
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.680 (2002-07)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.680
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.681 (2002-07)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.681
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.682 (2002-07)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Constraint specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.682
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.683 (2002-07)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Parameterization of ASN.1 specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.683
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.690 (2002-07)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.690
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.695 (2007-05)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Registration and application of PER encoding instructions
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.695
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10646-1 (2000-09)
Thay thế cho
ISO/IEC 8825-2 Technical Corrigendum 1 (1999-12)
Information technolology - ASN.1 encoding rules: Specification of Packed Encoding Rules (PER); Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825-2 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8825-2 Technical Corrigendum 2 (2002-04)
Information technolology - ASN.1 encoding rules: Specification of Packed Encoding Rules (PER); Technical Corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825-2 Technical Corrigendum 2
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8825-2 Technical Corrigendum 3 (2002-12)
Information technolology - ASN.1 encoding rules: Specification of Packed Encoding Rules (PER); Technical Corrigendum 3
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825-2 Technical Corrigendum 3
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8825-2 AMD 1 (2000-12)
Information technology - ASN.1 encoding rules - Specification of packed encoding Rules (PER); Amendment 1: Relative object identifiers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825-2 AMD 1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8825-2 (1998-12)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Packed Encoding Rules (PER)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 8825-2 (2002-08)
Thay thế bằng
ISO/IEC 8825-2 (2008-12)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Packed Encoding Rules (PER)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825-2
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 8825-2 (2008-12)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Packed Encoding Rules (PER)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825-2
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8825-2 Technical Corrigendum 3 (2002-12)
Information technolology - ASN.1 encoding rules: Specification of Packed Encoding Rules (PER); Technical Corrigendum 3
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825-2 Technical Corrigendum 3
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8825-2 Technical Corrigendum 2 (2002-04)
Information technolology - ASN.1 encoding rules: Specification of Packed Encoding Rules (PER); Technical Corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825-2 Technical Corrigendum 2
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8825-2 AMD 1 (2000-12)
Information technology - ASN.1 encoding rules - Specification of packed encoding Rules (PER); Amendment 1: Relative object identifiers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825-2 AMD 1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8825-2 Technical Corrigendum 1 (1999-12)
Information technolology - ASN.1 encoding rules: Specification of Packed Encoding Rules (PER); Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825-2 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8825-2 (2002-12)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Packed Encoding Rules (PER)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825-2
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8825-2 (1998-12)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Packed Encoding Rules (PER)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8825-2 (1996-08)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of packed encoding rules (PER)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 8825-2 (2002-08) * ISO/IEC 8825-2 DAM 1 (1999-07) * ISO/IEC DIS 8825-2 (1994-05)
Từ khóa
ASN.1 * Codes * Communication technology * Controlling * Encoding * Information interchange * Information technology * Notation * Open systems * OSI * Specification * Syntax * Open systems interconnection * Codification
Mục phân loại
Số trang
46