Loading data. Please wait
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Packed Encoding Rules (PER)
Số trang: 64
Ngày phát hành: 2008-12-00
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 646 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Character code structure and extension techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2022 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data processing; Procedure for registration of escape sequences | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2375 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; Representation of numerical values in character strings for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6093 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Packed Encoding Rules (PER); Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825-2 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Packed Encoding Rules (PER); Technical Corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825-2 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Packed Encoding Rules (PER); Amendment 1: Support for EXTENDED-XER | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Packed Encoding Rules (PER) - Amendment 2: Time type support | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825-2 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Packed Encoding Rules (PER) - Amendment 3: PER encoding instructions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825-2 AMD 3 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Packed Encoding Rules (PER) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825-2 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Packed Encoding Rules (PER) - Amendment 3: PER encoding instructions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825-2 AMD 3 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Packed Encoding Rules (PER) - Amendment 2: Time type support | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825-2 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Packed Encoding Rules (PER); Technical Corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825-2 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Packed Encoding Rules (PER); Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825-2 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Packed Encoding Rules (PER); Amendment 1: Support for EXTENDED-XER | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technolology - ASN.1 encoding rules: Specification of Packed Encoding Rules (PER); Technical Corrigendum 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825-2 Technical Corrigendum 3 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technolology - ASN.1 encoding rules: Specification of Packed Encoding Rules (PER); Technical Corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825-2 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - ASN.1 encoding rules - Specification of packed encoding Rules (PER); Amendment 1: Relative object identifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technolology - ASN.1 encoding rules: Specification of Packed Encoding Rules (PER); Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825-2 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Packed Encoding Rules (PER) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825-2 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Packed Encoding Rules (PER) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825-2 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Packed Encoding Rules (PER) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825-2 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of packed encoding rules (PER) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825-2 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |