Loading data. Please wait

EN 12059+A1

Natural stone products - Dimensional stone work - Requirements

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2011-12-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements for the following stone units: a) Structural solid stone units: i. Load bearing stone elements, typically subject to prevailing compression stresses, such as solid columns, arches and similar; ii. Solid stone elements used for parapets, handrails, balustrades, copings and the like, intended to withstand horizontal live loadings in addition to any dead load. b) Finishing solid stone units: i. Curved cladding panels, for the external finishing of walls, columns or pilasters; ii. Stone elements for framing one or more side openings in building walls or floors, such as sills, jambs, architraves and similar. This European Standard does not include stone masonry units, as defined in EN 771-6, stone which is a `cast-on' finish to pre-cast concrete or agglomerated stones. Moreover it does not cover commemorative or funeral stones and sculptures, when they do not show the above mentioned characteristics.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12059+A1
Tên tiêu chuẩn
Natural stone products - Dimensional stone work - Requirements
Ngày phát hành
2011-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF B10-618*NF EN 12059+A1 (2012-02-01), IDT
Natural stone products - Dimensional stone work - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF B10-618*NF EN 12059+A1
Ngày phát hành 2012-02-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12059 (2012-03), IDT * SN EN 12059+A1 (2011), IDT * OENORM EN 12059 (2012-02-15), IDT * PN-EN 12059+A1 (2012-02-23), IDT * PN-EN 12059+A1 (2014-01-20), IDT * SS-EN 12059+A1 (2012-01-16), IDT * UNE-EN 12059+A1 (2012-06-13), IDT * UNI EN 12059:2012 (2012-02-02), IDT * STN EN 12059+A1 (2012-06-01), IDT * CSN EN 12059+A1 (2012-06-01), IDT * DS/EN 12059 + A1 (2012-03-09), IDT * NEN-EN 12059:2008+A1:2012 en (2012-01-01), IDT * SFS-EN 12059 + A1:en (2012-03-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 772-1 (2011-05)
Methods of test for masonry units - Part 1: Determination of compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-1
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1925 (1999-03)
Natural stone test methods - Determination of water absorption coefficient by capillarity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1925
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12440 (2008-01)
Natural stone - Denomination criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12440
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12670 (2001-12)
Natural stone - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12670
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13373 (2003-04)
Natural stone test methods - Determination of geometric characteristics on units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13373
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13755 (2008-04)
Natural stone test methods - Determination of water absorption at atmospheric pressure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13755
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14066 (2003-04)
Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by thermal shock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14066
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1926 (2006-12) * EN 1936 (2006-12) * EN 12371 (2010-03) * EN 12372 (2006-12) * EN 12407 (2007-03) * EN 13161 (2008-04)
Thay thế cho
EN 12059 (2008-02)
Natural stone products - Dimensional stone work - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12059
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12059/FprA1 (2011-05)
Natural stone products - Dimensional stone work - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12059/FprA1
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12059 (2008-02)
Natural stone products - Dimensional stone work - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12059
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12059+A1 (2011-12)
Natural stone products - Dimensional stone work - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12059+A1
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12059 (2007-10)
Natural stone products - Dimensional stone work - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12059
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12059 (2006-06)
Natural stone products - Dimensional stone work - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12059
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12059/FprA1 (2011-05)
Natural stone products - Dimensional stone work - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12059/FprA1
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Conformity * Construction * Definitions * Dimensions * Edge * Evaluations * Finished products * Finishes * Marking * Materials testing * Monuments * Natural stone * Natural stones * Noncombustible construction * Origin * Packages * Production control * Properties * Quality * Rocks * Specification * Specification (approval) * Stone * Surfaces * Testing
Số trang
18