Loading data. Please wait
Natural stone products - Dimensional stone work - Requirements
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2012-02-01
Natural stone test methods - Determination of flexural strength under concentrated load | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF B10-621*NF EN 12372 |
Ngày phát hành | 2007-05-01 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Petrographic examination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF B10-622*NF EN 12407 |
Ngày phát hành | 2007-07-01 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone - Denomination criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF B10-623*NF EN 12440 |
Ngày phát hành | 2008-05-01 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of flexural strength under constant moment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF B10-625*NF EN 13161 |
Ngày phát hành | 2008-08-01 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of water absorption at atmospheric pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF B10-628*NF EN 13755 |
Ngày phát hành | 2008-08-01 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by thermal shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF B10-630*NF EN 14066 |
Ngày phát hành | 2013-04-27 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods. Determination of water absorption coefficient by capillarity. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF B10-613*NF EN 1925 |
Ngày phát hành | 1999-07-01 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods. Determination of compressive strength. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF B10-614*NF EN 1926 |
Ngày phát hành | 1999-07-01 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods. Determination of real density and apparent density, and of total and open porosity. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF B10-615*NF EN 1936 |
Ngày phát hành | 1999-07-01 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of frost resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF B10-620*NF EN 12371 |
Ngày phát hành | 2003-05-01 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |