Loading data. Please wait

NF B10-618*NF EN 12059+A1

Natural stone products - Dimensional stone work - Requirements

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2012-02-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF B10-618*NF EN 12059+A1
Tên tiêu chuẩn
Natural stone products - Dimensional stone work - Requirements
Ngày phát hành
2012-02-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12059+A1:2011,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF B10-621*NF EN 12372 (2007-05-01)
Natural stone test methods - Determination of flexural strength under concentrated load
Số hiệu tiêu chuẩn NF B10-621*NF EN 12372
Ngày phát hành 2007-05-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF B10-622*NF EN 12407 (2007-07-01)
Natural stone test methods - Petrographic examination
Số hiệu tiêu chuẩn NF B10-622*NF EN 12407
Ngày phát hành 2007-07-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF B10-623*NF EN 12440 (2008-05-01)
Natural stone - Denomination criteria
Số hiệu tiêu chuẩn NF B10-623*NF EN 12440
Ngày phát hành 2008-05-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF B10-625*NF EN 13161 (2008-08-01)
Natural stone test methods - Determination of flexural strength under constant moment
Số hiệu tiêu chuẩn NF B10-625*NF EN 13161
Ngày phát hành 2008-08-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF B10-628*NF EN 13755 (2008-08-01)
Natural stone test methods - Determination of water absorption at atmospheric pressure
Số hiệu tiêu chuẩn NF B10-628*NF EN 13755
Ngày phát hành 2008-08-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF B10-630*NF EN 14066 (2013-04-27)
Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by thermal shock
Số hiệu tiêu chuẩn NF B10-630*NF EN 14066
Ngày phát hành 2013-04-27
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF B10-613*NF EN 1925 (1999-07-01)
Natural stone test methods. Determination of water absorption coefficient by capillarity.
Số hiệu tiêu chuẩn NF B10-613*NF EN 1925
Ngày phát hành 1999-07-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF B10-614*NF EN 1926 (1999-07-01)
Natural stone test methods. Determination of compressive strength.
Số hiệu tiêu chuẩn NF B10-614*NF EN 1926
Ngày phát hành 1999-07-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF B10-615*NF EN 1936 (1999-07-01)
Natural stone test methods. Determination of real density and apparent density, and of total and open porosity.
Số hiệu tiêu chuẩn NF B10-615*NF EN 1936
Ngày phát hành 1999-07-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF B10-620*NF EN 12371 (2003-05-01)
Natural stone test methods - Determination of frost resistance
Số hiệu tiêu chuẩn NF B10-620*NF EN 12371
Ngày phát hành 2003-05-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-1 * NF EN 12670:2001 * NF EN 13373:2003 * NF EN 13501-1
Thay thế cho
NF EN 12059:200804 (B10-618)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF B10-618*NF EN 12059+A1*NF EN 12059:200804 (B10-618)
Từ khóa
Packaging * Packages containers * Flange * Fire * Packages * Thickness * Physical properties of materials * Strength of materials * Barrels * Dimensional tolerances * Marking * Natural stones * Specifications * Sampling * Surface quality * Macroscopic examination * Surface finishes * Laboratory sample * Approval testing * Thermal-shock resistance * Surface texture * Geometry * Weather resistance * Sheathings * Compressive strength * Dimensions * Properties * Water absorption
Số trang
19