Loading data. Please wait

ISO 15022-1

Securities - Scheme for messages (Data Field Dictionary) - Part 1: Data field and message design rules and guidelines

Số trang: 22
Ngày phát hành: 1999-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 15022-1
Tên tiêu chuẩn
Securities - Scheme for messages (Data Field Dictionary) - Part 1: Data field and message design rules and guidelines
Ngày phát hành
1999-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 15022-1 (1999-09-15), IDT * UNI ISO 15022-1:2001 (2001-05-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 646 (1991-12) * ISO/TR 7775 (1997-05) * ISO/IEC 8859-1 (1998-04) * ISO 9735 Reihe * ISO/IEC 10646-1 (1993-05)
Thay thế cho
ISO 11521 (1996-05)
Securities - Scheme for interdepository message types
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11521
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 15022-1 (1998-11)
Securities - Scheme for messages (Data Field Dictionary) - Part 1: Data field and message design rules and guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 15022-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TR 7775 (1997-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 15022-1 (1999-03)
Securities - Scheme for messages (Data Field Dictionary) - Part 1: Data field and message design rules and guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15022-1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7775 (1991-11)
Securities; scheme for message types
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7775
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7775-1 (1984-10)
Securities; Standard scheme for message types; Part 1 : Receipt/delivery
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7775-1
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7775-2 (1986-02)
Securities; Scheme for message types; Part 2 : Order to buy/sell
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7775-2
Ngày phát hành 1986-02-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11521 (1996-05)
Securities - Scheme for interdepository message types
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11521
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 11521 (1994-04)
Securities; scheme for interdepository message types
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 11521
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 15022-1 (1998-11)
Securities - Scheme for messages (Data Field Dictionary) - Part 1: Data field and message design rules and guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 15022-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 15022-1 (1997-12)
Securities - Scheme for messages (data field dictionary) - Part 1: Data field and message design rules and guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 15022-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TR 7775 (1997-05) * ISO/DIS 7775 (1988-10)
Từ khóa
Bank operations * Banking documents * Data communication * Data field * Data processing * Data transfer * Definitions * Message handling * Messages * Schematic representation * Securities * Telecommunications * Transmission formats
Số trang
22