Loading data. Please wait
Securities - Scheme for interdepository message types
Số trang: 31
Ngày phát hành: 1996-05-00
Codes for the representation of names of countries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of currencies and funds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4217 |
Ngày phát hành | 1990-02-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Securities; international securities identification numbering system (ISIN) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6166 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Securities - Format for transmission of certificate numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8532 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Securities; scheme for interdepository message types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 11521 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Securities - Scheme for messages (Data Field Dictionary) - Part 1: Data field and message design rules and guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15022-1 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Securities - Scheme for messages (Data Field Dictionary) - Part 2: Maintenance of the Data Field Dictionary and Catalogue of Messages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15022-2 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Securities - Scheme for messages (Data Field Dictionary) - Part 2: Maintenance of the Data Field Dictionary and Catalogue of Messages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15022-2 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Securities - Scheme for messages (Data Field Dictionary) - Part 1: Data field and message design rules and guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15022-1 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Securities - Scheme for interdepository message types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11521 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Securities; scheme for interdepository message types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 11521 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |