Loading data. Please wait

ISO 11521

Securities - Scheme for interdepository message types

Số trang: 31
Ngày phát hành: 1996-05-00

Liên hệ
Describes the content and format of messages for use by central securities depositories and securities clearing systems (CSDs). It covers instructions and other types of communication among CSDs. It does apply to messages transmitted by the way of forms, telex or data telecommunication.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 11521
Tên tiêu chuẩn
Securities - Scheme for interdepository message types
Ngày phát hành
1996-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 11521 (1997-09-15), IDT * NF K12-404 (1996-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3166 (1993-12)
Codes for the representation of names of countries
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4217 (1990-02)
Codes for the representation of currencies and funds
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4217
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6166 (1994-03)
Securities; international securities identification numbering system (ISIN)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6166
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8532 (1995-12)
Securities - Format for transmission of certificate numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8532
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO/DIS 11521 (1994-04)
Securities; scheme for interdepository message types
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 11521
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 15022-1 (1999-03)
Securities - Scheme for messages (Data Field Dictionary) - Part 1: Data field and message design rules and guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15022-1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15022-2 (1999-03)
Securities - Scheme for messages (Data Field Dictionary) - Part 2: Maintenance of the Data Field Dictionary and Catalogue of Messages
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15022-2
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TR 7775 (1997-05)
Lịch sử ban hành
ISO 15022-2 (1999-03)
Securities - Scheme for messages (Data Field Dictionary) - Part 2: Maintenance of the Data Field Dictionary and Catalogue of Messages
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15022-2
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15022-1 (1999-03)
Securities - Scheme for messages (Data Field Dictionary) - Part 1: Data field and message design rules and guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15022-1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11521 (1996-05)
Securities - Scheme for interdepository message types
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11521
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 11521 (1994-04)
Securities; scheme for interdepository message types
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 11521
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TR 7775 (1997-05)
Từ khóa
Bank operations * Banking documents * Definitions * Office management * Safety requirements * Schematic representation * Securities * Storage * Telecommunication * Management * Administration
Số trang
31