Loading data. Please wait
Securities - Scheme for messages (Data Field Dictionary) - Part 2: Maintenance of the Data Field Dictionary and Catalogue of Messages
Số trang: 13
Ngày phát hành: 1999-03-00
Securities - Scheme for interdepository message types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11521 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Securities - Scheme for messages (data field dictionary) - Part 2: Maintenance of the data field dictionary and catalogue of messages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 15022-2 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Securities - Scheme for messages (Data Field Dictionary) - Part 2: Maintenance of the Data Field Dictionary and Catalogue of Messages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15022-2 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Securities; scheme for message types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7775 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Securities; Standard scheme for message types; Part 1 : Receipt/delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7775-1 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Securities; Scheme for message types; Part 2 : Order to buy/sell | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7775-2 |
Ngày phát hành | 1986-02-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Securities - Scheme for interdepository message types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11521 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Securities - Scheme for messages (data field dictionary) - Part 2: Maintenance of the data field dictionary and catalogue of messages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 15022-2 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Securities; scheme for interdepository message types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 11521 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |