Loading data. Please wait
Securities; Standard scheme for message types; Part 1 : Receipt/delivery
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1984-10-00
Securities; scheme for message types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7775 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Securities - Scheme for messages (Data Field Dictionary) - Part 2: Maintenance of the Data Field Dictionary and Catalogue of Messages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15022-2 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Securities - Scheme for messages (Data Field Dictionary) - Part 1: Data field and message design rules and guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15022-1 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Securities; scheme for message types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7775 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Securities; Standard scheme for message types; Part 1 : Receipt/delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7775-1 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |