Loading data. Please wait
Securities - Scheme for messages (Data Field Dictionary) - Part 1: Data field and message design rules and guidelines
Số trang: 22
Ngày phát hành: 1998-11-00
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 646 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 1: Latin alphabet No. 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Universal Multiple-Octet Coded Character Set (UCS); part 1: architecture and basic multilingual plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10646-1 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Securities - Scheme for messages (data field dictionary) - Part 1: Data field and message design rules and guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 15022-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Securities - Scheme for messages (Data Field Dictionary) - Part 1: Data field and message design rules and guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15022-1 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Securities - Scheme for messages (Data Field Dictionary) - Part 1: Data field and message design rules and guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15022-1 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Securities - Scheme for messages (Data Field Dictionary) - Part 1: Data field and message design rules and guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 15022-1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Securities - Scheme for messages (data field dictionary) - Part 1: Data field and message design rules and guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 15022-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |