Loading data. Please wait

DIN V 30910-1

Sintered metal materials; Werkstoff-Leistungsblätter (WLB) [Sint-material specifications]; part 1: explanatory notes for WLB

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1986-06-00

Liên hệ
Explanations pertinent to the material data sheets for sintered metals, classification of materials and designation principles are laid down.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN V 30910-1
Tên tiêu chuẩn
Sintered metal materials; Werkstoff-Leistungsblätter (WLB) [Sint-material specifications]; part 1: explanatory notes for WLB
Ngày phát hành
1986-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 30900 (1982-07)
Terminology in the field of powder metallurgy; classification, definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 30900
Ngày phát hành 1982-07-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50106 (1978-12)
Testing of Metallic Materials; Compression Test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50106
Ngày phát hành 1978-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51908 (1984-04)
Testing of carbon materials; determination of thermal conductivity at room temperature by means of a comparative method; solid matters
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51908
Ngày phát hành 1984-04-00
Mục phân loại 71.060.10. Nguyên tố hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2738 (1973-11)
Permeable sintered metal materials - Determination of density and open porosity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2738
Ngày phát hành 1973-11-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2739 (1973-12)
Sintered metal bushes; Determination of radial crushing strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2739
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2740 (1973-12)
Sintered metal materials, excluding hardmetals - Tensile test pieces
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2740
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 30910-2 (1986-06) * DIN V 30910-3 (1986-06) * DIN V 30910-4 (1986-06) * DIN V 30910-5 (1986-06) * DIN V 30910-6 (1986-06) * DIN V 30911-1 (1986-06) * DIN V 30911-2 (1986-06) * DIN V 30911-3 (1986-06) * DIN V 30911-4 (1986-06) * DIN V 30911-5 (1986-06) * DIN V 30911-6 (1986-06) * DIN V 30911-7 (1986-06) * DIN V 30912-1 (1986-06) * DIN V 30912-3 (1986-06) * DIN V 30912-4 (1986-06) * DIN V 30912-5 (1986-06) * DIN V 30912-6 (1986-06) * DIN 50115 (1975-02) * DIN 50125 (1986-03) * DIN 50145 (1975-05) * Handbuch für das Eisenhüttenlaboratorium (1982-02) * ISO 4498
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN 30910-1 (1990-10)
Sintered metal materials; Werkstoff-Leistungsblätter (WLB) sint-material specifications; part 1: explanatory notes for WLB
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 30910-1
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 30910-1 (1990-10)
Sintered metal materials; Werkstoff-Leistungsblätter (WLB) sint-material specifications; part 1: explanatory notes for WLB
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 30910-1
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 30910-1 (1986-06)
Sintered metal materials; Werkstoff-Leistungsblätter (WLB) [Sint-material specifications]; part 1: explanatory notes for WLB
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 30910-1
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification systems * Designations * Material performance sheets * Materials * Metals * Powder metallurgy * Properties * Sintered metals * Sintered products * Classification * Sinter materials
Số trang
4