Loading data. Please wait
Testing of carbon materials; determination of thermal conductivity at room temperature by means of a comparative method; solid matters
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1984-04-00
Vernier or dial callipers and depth gauges; Concepts, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 862 |
Ngày phát hành | 1979-03-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Micrometers; standard design micrometer callipers for external measurement; concepts, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 863-1 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic concepts in metrology; Terminology relating to the uncertainty of measurement and the assessment of measuring instruments and measuring equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-3 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Presentation of Numerical Data; Rounding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1333-2 |
Ngày phát hành | 1972-02-00 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Thermal Insulating Materials; Determination of Thermal Conductivity by the Guarded Hot Plate Apparatus; Test Procedure and Evaluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52612-1 |
Ngày phát hành | 1979-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of carbon materials - Determination of thermal conductivity at room temperature by means of a comparative method - Solid material | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51908 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 71.060.10. Nguyên tố hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of carbon materials - Determination of thermal conductivity at room temperature by means of a comparative method - Solid material | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51908 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 71.060.10. Nguyên tố hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of carbon materials; determination of thermal conductivity at room temperature by means of a comparative method; solid matters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51908 |
Ngày phát hành | 1984-04-00 |
Mục phân loại | 71.060.10. Nguyên tố hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |