Loading data. Please wait
Micrometers; standard design micrometer callipers for external measurement; concepts, requirements, testing
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1983-10-00
Gauge blocks; Concepts, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 861-1 |
Ngày phát hành | 1980-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring Gauges; External Micrometers; Definitions, Requirements, Testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 863-1 |
Ngày phát hành | 1977-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Verification of geometrical parameters - Micrometers - Part 1: Standard design micrometer callipers for external measurement; concepts, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 863-1 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Verification of geometrical parameters - Micrometers - Part 1: Standard design micrometer callipers for external measurement; concepts, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 863-1 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Micrometers; standard design micrometer callipers for external measurement; concepts, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 863-1 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring Gauges; External Micrometers; Definitions, Requirements, Testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 863-1 |
Ngày phát hành | 1977-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |