Loading data. Please wait
Testing of carbon materials - Determination of thermal conductivity at room temperature by means of a comparative method - Solid material
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2006-05-00
Verification of geometrical parameters - Micrometers - Part 1: Standard design micrometer callipers for external measurement; concepts, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 863-1 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fundamentals of metrology - Part 3: Evaluation of measurements of a single measurand, measurement uncertainty | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-3 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Thermal Conductivity of Carbon Refractories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM C 767 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 71.100.99. Các sản phẩm công nghiệp hoá học khác 81.080. Sản phẩm chịu lửa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of carbon materials; determination of thermal conductivity at room temperature by means of a comparative method; solid matters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51908 |
Ngày phát hành | 1984-04-00 |
Mục phân loại | 71.060.10. Nguyên tố hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of carbon materials - Determination of thermal conductivity at room temperature by means of a comparative method - Solid material | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51908 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 71.060.10. Nguyên tố hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of carbon materials; determination of thermal conductivity at room temperature by means of a comparative method; solid matters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51908 |
Ngày phát hành | 1984-04-00 |
Mục phân loại | 71.060.10. Nguyên tố hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |