Loading data. Please wait
Terminology in the field of powder metallurgy; classification, definitions
Số trang: 24
Ngày phát hành: 1982-07-00
Powder metallurgy - Vocabulary (ISO 3252:1999); German version EN ISO 3252:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3252 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Powder metallurgy - Vocabulary (ISO 3252:1999); German version EN ISO 3252:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3252 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminology in the field of powder metallurgy; classification, definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 30900 |
Ngày phát hành | 1982-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |