Loading data. Please wait

DIN 30900

Terminology in the field of powder metallurgy; classification, definitions

Số trang: 24
Ngày phát hành: 1982-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 30900
Tên tiêu chuẩn
Terminology in the field of powder metallurgy; classification, definitions
Ngày phát hành
1982-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 3252 (1982-05), MOD * ISO/DIS 3252 (1993-10), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
DIN 30900 (1972-05) * DIN 30900 (1980-07)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 3252 (2001-02)
Powder metallurgy - Vocabulary (ISO 3252:1999); German version EN ISO 3252:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3252
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 3252 (2001-02)
Powder metallurgy - Vocabulary (ISO 3252:1999); German version EN ISO 3252:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3252
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 30900 (1982-07)
Terminology in the field of powder metallurgy; classification, definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 30900
Ngày phát hành 1982-07-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 30900 (1980-07)
Từ khóa
Definitions * Metallurgy * Powder metallurgy * Vocabulary * Classification * Metallic powders
Số trang
24