Loading data. Please wait
Powder metallurgy - Vocabulary (ISO 3252:1999); German version EN ISO 3252:2000
Số trang: 65
Ngày phát hành: 2001-02-00
Sintered metal bushes; Determination of radial crushing strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2739 |
Ngày phát hành | 1973-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic powders; Determination of apparent density; Part 1 : Funnel method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3923-1 |
Ngày phát hành | 1979-11-00 |
Mục phân loại | 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic powders, excluding powders for hardmetals; Determination of compactibility (Compressibility) in uniaxial compression | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3927 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic powders; determination of tap density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3953 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Powders for powder metallurgical purposes; Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3954 |
Ngày phát hành | 1977-02-00 |
Mục phân loại | 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic powders; Determination of green strength by transverse rupture of rectangular compacts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3995 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic powders; Determination of flowability by means of a calibrated funnel (Hall flowmeter) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4490 |
Ngày phát hành | 1978-07-00 |
Mục phân loại | 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic powders - Determination of oxygen content by reduction methods - Part 2: Loss of mass on hydrogen reduction (hydrogen loss) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4491-2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic powders, excluding powders for hardmetals; Determination of dimensional changes associated with compacting and sintering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4492 |
Ngày phát hành | 1985-06-00 |
Mục phân loại | 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic powders; Determination of particle size by dry sieving | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4497 |
Ngày phát hành | 1983-06-00 |
Mục phân loại | 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardmetals; Metallographic determination of porosity and uncombined carbon | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4505 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminology in the field of powder metallurgy; classification, definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 30900 |
Ngày phát hành | 1982-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Powder metallurgy - Vocabulary (ISO 3252:1999); German version EN ISO 3252:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3252 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminology in the field of powder metallurgy; classification, definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 30900 |
Ngày phát hành | 1982-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |