Loading data. Please wait

DIN EN ISO 3252

Powder metallurgy - Vocabulary (ISO 3252:1999); German version EN ISO 3252:2000

Số trang: 65
Ngày phát hành: 2001-02-00

Liên hệ
The document gives terms and definitions relating to powder metallurgy.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 3252
Tên tiêu chuẩn
Powder metallurgy - Vocabulary (ISO 3252:1999); German version EN ISO 3252:2000
Ngày phát hành
2001-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 3252 (2000-10), IDT * ISO 3252 (1999-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2739 (1973-12)
Sintered metal bushes; Determination of radial crushing strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2739
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3923-1 (1979-11)
Metallic powders; Determination of apparent density; Part 1 : Funnel method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3923-1
Ngày phát hành 1979-11-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3927 (1985-07)
Metallic powders, excluding powders for hardmetals; Determination of compactibility (Compressibility) in uniaxial compression
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3927
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3953 (1993-10)
Metallic powders; determination of tap density
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3953
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3954 (1977-02)
Powders for powder metallurgical purposes; Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3954
Ngày phát hành 1977-02-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3995 (1985-07)
Metallic powders; Determination of green strength by transverse rupture of rectangular compacts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3995
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4490 (1978-07)
Metallic powders; Determination of flowability by means of a calibrated funnel (Hall flowmeter)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4490
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4491-2 (1997-04)
Metallic powders - Determination of oxygen content by reduction methods - Part 2: Loss of mass on hydrogen reduction (hydrogen loss)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4491-2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4492 (1985-06)
Metallic powders, excluding powders for hardmetals; Determination of dimensional changes associated with compacting and sintering
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4492
Ngày phát hành 1985-06-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4497 (1983-06)
Metallic powders; Determination of particle size by dry sieving
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4497
Ngày phát hành 1983-06-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4505 (1978-08)
Hardmetals; Metallographic determination of porosity and uncombined carbon
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4505
Ngày phát hành 1978-08-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 2738 (1996-06) * ISO 4022 (1987-10) * ISO 4491-3 (1997-04)
Thay thế cho
DIN 30900 (1982-07)
Terminology in the field of powder metallurgy; classification, definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 30900
Ngày phát hành 1982-07-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 3252 (1995-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 3252 (2001-02)
Powder metallurgy - Vocabulary (ISO 3252:1999); German version EN ISO 3252:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3252
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 30900 (1982-07)
Terminology in the field of powder metallurgy; classification, definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 30900
Ngày phát hành 1982-07-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 3252 (1995-03) * DIN 30900 (1980-07)
Từ khóa
Aftercare * Classification * Definitions * Design * Finishing * Materials * Metallic powders * Metallurgy * Powder * Powder metallurgy * Sinter materials * Sintering * Terminology * Terms * Vocabulary * Shaping
Số trang
65