Loading data. Please wait

ISO 4490

Metallic powders; Determination of flowability by means of a calibrated funnel (Hall flowmeter)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1978-07-00

Liên hệ
The method is applicable only to powders which flow freely through the specified test orifice. It measures the time required for 50 g of a metallic powder to flow through the orifice of a calibrated funnel. Specifies apparatus, calibration of the funnel, sampling, procedure, expression of results and test report.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4490
Tên tiêu chuẩn
Metallic powders; Determination of flowability by means of a calibrated funnel (Hall flowmeter)
Ngày phát hành
1978-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 4490 (1987-08), IDT * DIN ISO 4490 (1982-03), IDT * BS 5600-2.6 (1985-02-28), IDT * GB/T 1482 (1984), IDT * NF A95-113 (1977-08-01), NEQ * NF A95-113 (1984-12-01), IDT * A95-113, IDT * JIS Z 2502 (2000-03-20), MOD * SS 111031 (1982-05-20), NEQ * GOST 20899 (1998), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 4490 (2001-12)
Metallic powders - Determination of flow time by means of a calibrated funnel (Hall flowmeter)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4490
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4490 (2008-06)
Metallic powders - Determination of flow rate by means of a calibrated funnel (Hall flowmeter)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4490
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4490 (2001-12)
Metallic powders - Determination of flow time by means of a calibrated funnel (Hall flowmeter)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4490
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4490 (1978-07)
Metallic powders; Determination of flowability by means of a calibrated funnel (Hall flowmeter)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4490
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4490 (2014-08)
Từ khóa
Abilities to flow * Flow * Flow properties * Flow time * Funnels * Funnels (laboratory) * Measurement * Metallic powders * Metals * Particulate materials * Powder * Powder metallurgy * Samples * Test equipment * Testing * Viscosity * Viscosity measurement * Test reports
Số trang
3