Loading data. Please wait

ISO 4490

Metallic powders - Determination of flow time by means of a calibrated funnel (Hall flowmeter)

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2001-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4490
Tên tiêu chuẩn
Metallic powders - Determination of flow time by means of a calibrated funnel (Hall flowmeter)
Ngày phát hành
2001-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 4490 (2002-04), IDT * DIN ISO 4490 (1987-08), MOD * BS EN ISO 4490 (2002-01-29), IDT * GB/T 1482 (2010), IDT * EN ISO 4490 (2001-12), IDT * NF A95-113 (2002-04-01), IDT * SN EN ISO 4490 (2001-12), IDT * OENORM EN ISO 4490 (2002-08-01), IDT * PN-EN ISO 4490 (2003-08-29), IDT * SS-EN ISO 4490 (2001-12-28), IDT * UNE-EN ISO 4490 (2002-07-29), IDT * STN EN ISO 4490 (2002-10-01), IDT * CSN EN ISO 4490 (2002-08-01), IDT * DS/EN ISO 4490 (2002-05-07), IDT * NEN-EN-ISO 4490:2002 en (2002-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 4490 (1978-07)
Metallic powders; Determination of flowability by means of a calibrated funnel (Hall flowmeter)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4490
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4490 (2001-09)
Thay thế bằng
ISO 4490 (2008-06)
Metallic powders - Determination of flow rate by means of a calibrated funnel (Hall flowmeter)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4490
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4490 (2008-06)
Metallic powders - Determination of flow rate by means of a calibrated funnel (Hall flowmeter)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4490
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4490 (2001-12)
Metallic powders - Determination of flow time by means of a calibrated funnel (Hall flowmeter)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4490
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4490 (1978-07)
Metallic powders; Determination of flowability by means of a calibrated funnel (Hall flowmeter)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4490
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4490 (2014-08) * ISO/FDIS 4490 (2001-09) * ISO/DIS 4490 (2000-06)
Từ khóa
Abilities to flow * Calibration * Flow * Flow properties * Flow time * Funnels * Funnels (laboratory) * Measurement * Metallic powders * Metals * Particulate materials * Powder * Powder metallurgy * Test equipment * Testing * Viscosity * Viscosity measurement
Số trang
4