Loading data. Please wait

ISO 4505

Hardmetals; Metallographic determination of porosity and uncombined carbon

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1978-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4505
Tên tiêu chuẩn
Hardmetals; Metallographic determination of porosity and uncombined carbon
Ngày phát hành
1978-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 4505 (1991-07), IDT * DIN ISO 4505 (1989-12), IDT * BS 5600-4-4.14 (1980-02-29), IDT * BS EN 24505 (1993-06-15), IDT * GB/T 3489 (1983), NEQ * EN 24505 (1993-04), IDT * prEN 24505 (1992-09), IDT * NF A95-441 (1977-12-01), IDT * NF A95-441 (1993-08-01), IDT * SN EN 24505 (1996), IDT * OENORM EN 24505 (1994-06-01), IDT * OENORM EN 24505 (1992-12-01), IDT * PN-EN 24505 (2011-08-05), IDT * PN-ISO 4505 (1993-12-28), IDT * PN-ISO 4505/Ap1 (1999-05-26), IDT * SS-EN 24505 (1993-10-29), IDT * UNE-EN 24505 (2006-05-31), IDT * TS 6815 (1989-04-04), IDT * TS 6815 EN 24505 (1998-05-25), IDT * UNI 9226 (1988), IDT * STN EN 24505 (2001-09-01), IDT * CSN EN 24505 (1995-10-01), IDT * DS/ISO 4505 (1994-01-10), IDT * NEN-ISO 4505:1993 en (1993-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 4505 (1978-08)
Hardmetals; Metallographic determination of porosity and uncombined carbon
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4505
Ngày phát hành 1978-08-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bushings * Carbon * Carbon content * Hardmetals * Materials * Metallography * Metals * Microscopes * Microscopic analysis * Porosity * Powder metallurgy * Surface inspections * Test results * Testing * Cemented carbides
Số trang
5