Loading data. Please wait
Sintered metal materials; Werkstoff-Leistungsblätter (WLB) sint-material specifications; part 1: explanatory notes for WLB
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1990-10-00
Terminology in the field of powder metallurgy; classification, definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 30900 |
Ngày phát hành | 1982-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sintered metal bushes; Determination of radial crushing strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2739 |
Ngày phát hành | 1973-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sintered metal materials (excluding hardmetal); Tensile test pieces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2740 |
Ngày phát hành | 1986-10-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sintered metal materials; Werkstoff-Leistungsblätter (WLB) [Sint-material specifications]; part 1: explanatory notes for WLB | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 30910-1 |
Ngày phát hành | 1986-06-00 |
Mục phân loại | 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sintered metal materials; Werkstoff-Leistungsblätter (WLB) sint-material specifications; part 1: explanatory notes for WLB | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 30910-1 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sintered metal materials; Werkstoff-Leistungsblätter (WLB) [Sint-material specifications]; part 1: explanatory notes for WLB | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 30910-1 |
Ngày phát hành | 1986-06-00 |
Mục phân loại | 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |