Loading data. Please wait

EN 300444 V 1.2.2

Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Generic Access Profile (GAP)

Số trang: 130
Ngày phát hành: 1997-08-00

Liên hệ
To modify subclause 8.29 Location update procedures.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 300444 V 1.2.2
Tên tiêu chuẩn
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Generic Access Profile (GAP)
Ngày phát hành
1997-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM EN 300444 V 1.2.2 (1997-12-01), IDT * PN-EN 300444 V1.2.2 (2005-06-15), IDT * STN EN 300 444 V1.2.2 (2002-07-01), IDT * CSN EN 300 444 V1.2.2 (1998-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300175-1 (1996-09)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 1: Overview
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-1
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-2 (1996-09)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 2: Physical Layer (PHL)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-2
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
35.100.10. Lớp vật lý
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-3 (1996-09)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 3: Medium Access Control (MAC) layer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-3
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-4 (1996-09)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 4: Data Link Control (DLC) layer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-4
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-5 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 5: network layer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-5
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-6 (1996-09)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 6: Identities and addressing
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-6
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-7 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 7: security features
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-7
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-8 (1996-09)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 8: Speech coding and transmission
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-8
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300176 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); approval test specification
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300176
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2022 (1994-12)
Information technology - Character code structure and extension techniques
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2022
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9646-6 (1994-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - Conformance testing methodology and framework - Part 6: Protocol profile test specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9646-6
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
35.100.10. Lớp vật lý
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9646-7 (1995-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - Conformance testing methodology and framework - Part 7: Implementation conformance statements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9646-7
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* TBR 6 (1997-01) * TBR 10 (1997-01) * ISO/IEC 8073 (1992-12) * ISO/IEC 8859-1 (1987)
Thay thế cho
ETS 300444 (1995-12)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital European Cordless Telecommunications (DECT) - Generic Access Profile (GAP)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300444
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 300444 V 1.3.3 (1999-05)
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Generic Access Profile (GAP) (Endorsement of the English version EN 300444 V 1.3.3 (1999-05) as German standard)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300444 V 1.3.3
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 300444 V 1.4.2 (2003-02)
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT); Generic Access Profile (GAP)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300444 V 1.4.2
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300444 (1995-12)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital European Cordless Telecommunications (DECT) - Generic Access Profile (GAP)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300444
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300444 (1995-04)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital European Cordless Telecommunications (DECT) - Generic Access Profile (GAP)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300444
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300444 (1994-08)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital European Cordless Telecommunications (DECT) - Generic Access Profile (GAP)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300444
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300444 V 1.2.2 (1997-08)
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Generic Access Profile (GAP)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300444 V 1.2.2
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300444 V 1.3.3 (1999-05)
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Generic Access Profile (GAP) (Endorsement of the English version EN 300444 V 1.3.3 (1999-05) as German standard)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300444 V 1.3.3
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300444 V 1.4.1 (2001-09)
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Generic Access Profile (GAP)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300444 V 1.4.1
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Access * Circuit networks * Communication technology * Cordless * Data processing * DECT * Definitions * Digital * Digital enhanced cordless telecommunications * Electrical engineering * Equipment * ETSI * Information processing * MAC * Mobile radio systems * Profile * Public * Radio engineering * Radio equipment * Radio systems * Specification (approval) * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services * Medium access control
Số trang
130