Loading data. Please wait

I-ETS 300176

Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); approval test specification

Số trang: 119
Ngày phát hành: 1992-10-00

Liên hệ
DECT is a cordless telecommunication system for high traffic density areas, for voice and data services, usable as a residential telephone, as a telepoint application and as a wireless PBX
Số hiệu tiêu chuẩn
I-ETS 300176
Tên tiêu chuẩn
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); approval test specification
Ngày phát hành
1992-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN V I-ETS 300176 (1993-04), IDT * SN I-ETS 300176 (1992-10), IDT * PN-I-ETS 300176 (2005-08-15), IDT * SS-I-ETS 300176 (1993-01-04), IDT * I-ETS 300176:1992 en (1992-10-01), IDT * CSN P I-ETS 300 176 (1994-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300175-1 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 1: overview
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-2 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 2: physical layer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-2
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
35.100.10. Lớp vật lý
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-3 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 3: medium access control layer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-3
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-4 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 4: data link control layer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-4
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-5 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 5: network layer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-5
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-6 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 6: identities and addressing
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-6
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-7 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 7: security features
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-7
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-8 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 8: speech coding and transmission
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-8
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-9 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 9: public access profile
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-9
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60651*CEI 60651 (1979)
Sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60651*CEI 60651
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3 (1973-04)
Preferred numbers; Series of preferred numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 015 (1991-03) * ETR 043 (1992-07) * ETS 300085 (1991) * ISO/DIS 9646 (1989) * ITU-T G.122 (1988) * ITU-T G.132 (1988-11) * CCITT G.223 (1964) * CCITT G.711 (1972) * ITU-T G.714 (1988-11) * ITU-T G.721 (1988-11) * ITU-T O.153 (1988) * CCITT P Reihe (1988) * ITU-T P.50 (1988) * ITU-T P.51 (1988) * ITU-T P.64 (1988) * ITU-T P.65 (1988) * ITU-T P.76 (1988-11) * ITU-T P.79 (1988) * ITU-T V.11 (1988)
Thay thế cho
prI-ETS 300176 (1992-05)
Thay thế bằng
ETS 300176-1 (1996-11)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Approval test specification - Part 1: Radio
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300176-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300176-2 (1996-11)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Approval test specification - Part 2: Speech
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300176-2
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300176-2 (1996-11)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Approval test specification - Part 2: Speech
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300176-2
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300176-1 (1996-11)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Approval test specification - Part 1: Radio
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300176-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300176 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); approval test specification
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300176
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* prI-ETS 300176 (1992-05) * prI-ETS 300176 (1991-08)
Từ khóa
Acceptance inspection * Approval tests * Cordless * DECT * Digital circuits * Digital engineering * Digital enhanced cordless telecommunications * Digital signals * ETSI * European * Interfaces (data processing) * Radio equipment * Radio networks * Radio systems * Radiotelephones * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Telephone systems * Telephone technics * Testing conditions * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
119