Loading data. Please wait

ETS 300175-8

Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 8: speech coding and transmission

Số trang: 39
Ngày phát hành: 1992-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300175-8
Tên tiêu chuẩn
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 8: speech coding and transmission
Ngày phát hành
1992-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300175-8 (1993-04), IDT * OENORM ETS 300175-8 (1993-04-01), IDT * SS-ETS 300175-8 (1993-01-04), IDT * ETS 300175-8:1992 en (1992-10-01), IDT * STN ETS 300 175-8 (1994-03-01), IDT * CSN ETS 300 175-8 (1994-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300085 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); 3,1 kHz telephony teleservice; attachment requirements for handset terminals
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300085
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-1 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 1: overview
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-2 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 2: physical layer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-2
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
35.100.10. Lớp vật lý
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-3 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 3: medium access control layer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-3
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-4 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 4: data link control layer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-4
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-5 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 5: network layer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-5
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-6 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 6: identities and addressing
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-6
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-7 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 7: security features
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-7
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.50 V 3.4.0*GSM 03.50 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Transmission Planning Aspects of the Speech Service in the GSM PLMN System (GSM 03.50)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.50 V 3.4.0*GSM 03.50
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 015 (1991-03) * ETR 041 (1992-07) * ETR 042 (1992-07) * ETR 043 (1992-07) * prETS 300001 * ETS 300175-9 (1992-10) * I-ETS 300176 (1992-10) * ITU-T G.101 (1988) * ITU-T G.111 (1988) * ITU-T G.113 (1988) * ITU-T G.131 (1988) * ITU-T G.164 (1988-11) * ITU-T G.165 (1988) * CCITT G.173 (1988) * ITU-T G.701 (1988) * ITU-T G.711 (1988-11) * ITU-T G.721 (1988-11) * ITU-T I.241 (1988) * ITU-T P.10 (1988) * ITU-T P.34 (1988)
Thay thế cho
prETS 300175-8 (1992-05)
Radio Equipment and Systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 8: speech coding and transmission
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300175-8
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300175-8 (1996-09)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 8: Speech coding and transmission
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-8
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300175-8 (1996-09)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 8: Speech coding and transmission
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-8
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-8 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 8: speech coding and transmission
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-8
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300175-8 (1992-05)
Radio Equipment and Systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 8: speech coding and transmission
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300175-8
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300175-8 (1991-08)
Radio equipment and systems; digital european cordless telecommunications; common interface; part 8: speech coding and transmission (DE/RES 3001-8)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300175-8
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cordless * DECT * Digital * Digital circuits * Digital engineering * Digital enhanced cordless telecommunications * Digital signals * Encoding * ETSI * European * Interfaces (data processing) * Languages * Physical layers * Public * Radio engineering * Radio equipment * Radio networks * Radio systems * Radiotelephones * Speech recognition * Speech transmission * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Telephone systems * Telephone technics * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Codification * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
39