Loading data. Please wait

ETS 300176-2

Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Approval test specification - Part 2: Speech

Số trang: 54
Ngày phát hành: 1996-11-00

Liên hệ
To update and upgrade I-ETS 300176 to an ETS based upon experiences from the development of TBR 6 & 10 and comments received.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300176-2
Tên tiêu chuẩn
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Approval test specification - Part 2: Speech
Ngày phát hành
1996-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300176-2 (1997-02-01), IDT * PN-ETS 300176-2 (2005-06-15), IDT * SS-ETS 300176-2 (1996-12-06), IDT * ETS 300176-2:1996 en (1996-11-01), IDT * STN ETS 300 176-2 vydanie 2 (2000-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300001 (1992-08)
Attachments to the Public Switched Telephone Network (PSTN) - General technical requirements for equipment connected to an analogue subscriber interface in the PSTN (Candidate NET 4)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300001
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300111 (1992-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); telephony 3,1 kHz teleservice; service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300111
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-1 (1996-09)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 1: Overview
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-1
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-2 (1996-09)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 2: Physical Layer (PHL)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-2
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
35.100.10. Lớp vật lý
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-3 (1996-09)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 3: Medium Access Control (MAC) layer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-3
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-4 (1996-09)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 4: Data Link Control (DLC) layer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-4
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-6 (1996-09)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 6: Identities and addressing
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-6
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-8 (1996-09)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 8: Speech coding and transmission
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-8
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-9 (1996-09)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 9: Public Access Profile (PAP)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-9
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3 (1973-04)
Preferred numbers; Series of preferred numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5969 (1981-05-29) * TBR 3 (1995-11) * TBR 8 (1994-09) * ETS 300175-5 (1992-10) * ETS 300175-7 (1992-10) * ETS 300444 (1995-12) * ISO/DIS 9614 * ITU-T G.101 (1988) * ITU-T G.111 (1993-03) * ITU-T G.122 (1988) * ITU-T G.223 (1988-11) * ITU-T G.711 (1988-11) * ITU-T G.712 (1992-09) * CCITT G.726 (1991) * ITU-T O.132 (1988-11) * ITU-T O.133 (1988) * ITU-T P.50 (1993-03) * ITU-T P.51 (1993-03) * ITU-T P.57 (1993-03) * ITU-T P.64 (1993-03) * ITU-T P.79 (1993-03) * 73/23/EWG (1973-02-19) * 91/263/EWG (1991-04-29)
Thay thế cho
I-ETS 300176 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); approval test specification
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300176
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300176-2 (1996-08)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Approval test specification - Part 2: Speech
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300176-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300176-2 (1996-11)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Approval test specification - Part 2: Speech
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300176-2
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300176 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); approval test specification
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300176
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300176-2 (1996-08)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Approval test specification - Part 2: Speech
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300176-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300176-2 (1995-11)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital European Cordless Telecommunications (DECT) - Approval Test Specification (ATS) - Part 2: Speech
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300176-2
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* prI-ETS 300176 (1992-05) * prI-ETS 300176 (1991-08)
Từ khóa
Approval tests * Cordless * DECT * Digital * Digital enhanced cordless telecommunications * ETSI * Mobile radio systems * Public * Radio engineering * Radio equipment * Radio systems * Specification (approval) * Speech transmission * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Terminal devices * Wireless communication services
Số trang
54