Loading data. Please wait

prETS 300176-2

Radio Equipment and Systems (RES) - Digital European Cordless Telecommunications (DECT) - Approval Test Specification (ATS) - Part 2: Speech

Số trang: 44
Ngày phát hành: 1995-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300176-2
Tên tiêu chuẩn
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital European Cordless Telecommunications (DECT) - Approval Test Specification (ATS) - Part 2: Speech
Ngày phát hành
1995-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300176-2 (1996-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300001 (1992-08)
Attachments to the Public Switched Telephone Network (PSTN) - General technical requirements for equipment connected to an analogue subscriber interface in the PSTN (Candidate NET 4)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300001
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300111 (1992-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); telephony 3,1 kHz teleservice; service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300111
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-1 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 1: overview
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-2 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 2: physical layer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-2
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
35.100.10. Lớp vật lý
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-3 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 3: medium access control layer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-3
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-4 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 4: data link control layer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-4
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-5 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 5: network layer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-5
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-6 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 6: identities and addressing
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-6
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-7 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 7: security features
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-7
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-8 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 8: speech coding and transmission
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-8
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-9 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 9: public access profile
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-9
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60651*CEI 60651 (1979)
Sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60651*CEI 60651
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3 (1973-04)
Preferred numbers; Series of preferred numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300085 (1991) * ISO/DIS 9614 * ITU-T G.101 (1988) * ITU-T G.111 (1993-03) * ITU-T G.122 (1988) * ITU-T G.223 (1988-11) * ITU-T G.711 (1988-11) * ITU-T G.714 (1988-11) * CCITT G.726 (1991) * ITU-T O.132 (1988-11) * ITU-T O.133 (1988) * ITU-T P.50 (1993-03) * ITU-T P.51 (1993-03) * ITU-T P.57 (1993-03) * ITU-T P.64 (1993-03) * ITU-T P.79 (1993-03)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prETS 300176-2 (1996-08)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Approval test specification - Part 2: Speech
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300176-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300176-2 (1996-11)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Approval test specification - Part 2: Speech
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300176-2
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300176-2 (1996-08)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Approval test specification - Part 2: Speech
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300176-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300176-2 (1995-11)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital European Cordless Telecommunications (DECT) - Approval Test Specification (ATS) - Part 2: Speech
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300176-2
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Approval tests * Cordless * Digital * European * Mobile radio systems * Public * Radio engineering * Radio equipment * Radio systems * Specification (approval) * Speech transmission * Telecommunication * Telecommunications * Terminal devices * Wireless communication services
Số trang
44