Loading data. Please wait

ETS 300175-9

Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 9: Public Access Profile (PAP)

Số trang: 71
Ngày phát hành: 1996-09-00

Liên hệ
To update ETS 300175 based upon experiences from the development of TBR 6 & 10 and comments received.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300175-9
Tên tiêu chuẩn
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 9: Public Access Profile (PAP)
Ngày phát hành
1996-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300175-9 (2000-05), IDT * OENORM ETS 300175-9 (1997-01-01), IDT * PN-ETS 300175-9 (2005-06-15), IDT * SS-ETS 300175-9 (1996-11-01), IDT * ETS 300175-9:1996 en (1996-09-01), IDT * STN ETS 300 175-9 vydanie 2 (2002-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300175-1 (1996-09)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 1: Overview
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-1
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-2 (1996-09)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 2: Physical Layer (PHL)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-2
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
35.100.10. Lớp vật lý
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-3 (1996-09)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 3: Medium Access Control (MAC) layer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-3
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-4 (1996-09)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 4: Data Link Control (DLC) layer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-4
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-6 (1996-09)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 6: Identities and addressing
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-6
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-8 (1996-09)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 8: Speech coding and transmission
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-8
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-5 (1992-10) * ETS 300175-7 (1992-10) * I-ETS 300176 (1992-10) * ITU-T G.721 (1988-11)
Thay thế cho
ETS 300175-9 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 9: public access profile
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-9
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300175-9 (1996-06)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 9: Public Access Profile (PAP)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300175-9
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300175-9 (1996-09)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 9: Public Access Profile (PAP)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-9
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-9 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 9: public access profile
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-9
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300175-9 (1996-06)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 9: Public Access Profile (PAP)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300175-9
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300175-9 (1995-08)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital European Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 9: Public Access Profile (PAP)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300175-9
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300175-9 (1992-05)
Radio Equipment and Systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 9: public access profile
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300175-9
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300175-9 (1991-08)
Radio equipment and systems; digital european cordless telecommunications; common interface; part 9: public access profile (DE/RES 3001-9)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300175-9
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Access * Cordless * DECT * Digital * Digital circuits * Digital engineering * Digital enhanced cordless telecommunications * Digital signals * ETSI * European * Interfaces (data processing) * Physical layers * Portable * Profile * Public * Public services * Radio engineering * Radio equipment * Radio networks * Radio systems * Radiotelephones * Stationary * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Telephone systems * Telephone technics * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
71