Loading data. Please wait

EN 300444 V 1.3.3

Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Generic Access Profile (GAP) (Endorsement of the English version EN 300444 V 1.3.3 (1999-05) as German standard)

Số trang: 116
Ngày phát hành: 1999-05-00

Liên hệ
To specify the mandatory frame synchronization requirements for public GAP FP. To specify requirements for a GAP CRFP terminal and requireme nts for GAP FP support of CRFP terminals.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 300444 V 1.3.3
Tên tiêu chuẩn
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Generic Access Profile (GAP) (Endorsement of the English version EN 300444 V 1.3.3 (1999-05) as German standard)
Ngày phát hành
1999-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z84-444*NF EN 300444 (1999-12-01), IDT
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Generic Access Profile (GAP)
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z84-444*NF EN 300444
Ngày phát hành 1999-12-01
Mục phân loại 33.050.10. Thiết bị điện thoại
33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 300444 (2000-07), IDT * OENORM EN 300444 V 1.3.3 (1999-08-01), IDT * PN-ETSI EN 300444 V1.3.3 (2005-08-15), IDT * SS-EN 300444 (1999-06-11), IDT * STN EN 300 444 V1.3.3 (2000-08-01), IDT * CSN EN 300 444 V1.3.3 (2000-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 300444 V 1.2.2 (1997-08)
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Generic Access Profile (GAP)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300444 V 1.2.2
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300444 V 1.3.2 (1998-03)
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Generic Access Profile (GAP)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300444 V 1.3.2
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 300444 V 1.4.1 (2001-09)
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Generic Access Profile (GAP)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300444 V 1.4.1
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 300444 V 1.4.2 (2003-02)
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT); Generic Access Profile (GAP)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300444 V 1.4.2
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300444 V 1.3.2 (1998-03)
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Generic Access Profile (GAP)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300444 V 1.3.2
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300444 V 1.2.2 (1997-08)
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Generic Access Profile (GAP)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300444 V 1.2.2
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300444 (1995-12)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital European Cordless Telecommunications (DECT) - Generic Access Profile (GAP)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300444
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300444 (1995-04)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital European Cordless Telecommunications (DECT) - Generic Access Profile (GAP)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300444
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300444 (1994-08)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital European Cordless Telecommunications (DECT) - Generic Access Profile (GAP)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300444
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300444 V 1.3.3 (1999-05)
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Generic Access Profile (GAP) (Endorsement of the English version EN 300444 V 1.3.3 (1999-05) as German standard)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300444 V 1.3.3
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300444 V 1.4.1 (2001-09)
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Generic Access Profile (GAP)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300444 V 1.4.1
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Access * Circuit networks * Communication technology * Cordless * Data processing * DECT * Definitions * Digital * Digital enhanced cordless telecommunications * Electrical engineering * Equipment * ETSI * European * Information processing * MAC * Mobile radio systems * Profile * Public * Radio engineering * Radio equipment * Radio systems * Specification (approval) * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services * Medium access control
Số trang
116