Loading data. Please wait
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Generic Access Profile (GAP)
Số trang: 151
Ngày phát hành: 1998-03-00
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Approval test specification - Part 1: Radio | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300176-1 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Approval test specification - Part 2: Speech | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300176-2 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Wireless Relay Station (WRS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300700 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Character code structure and extension techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2022 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 1: Latin alphabet No. 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8859-1 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Conformance testing methodology and framework - Part 6: Protocol profile test specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9646-6 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở 35.100.10. Lớp vật lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Conformance testing methodology and framework - Part 7: Implementation conformance statements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9646-7 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Generic Access Profile (GAP) (Endorsement of the English version EN 300444 V 1.3.3 (1999-05) as German standard) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300444 V 1.3.3 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT); Generic Access Profile (GAP) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300444 V 1.4.2 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Generic Access Profile (GAP) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300444 V 1.3.2 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Generic Access Profile (GAP) (Endorsement of the English version EN 300444 V 1.3.3 (1999-05) as German standard) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300444 V 1.3.3 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Generic Access Profile (GAP) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300444 V 1.4.1 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT) |
Trạng thái | Có hiệu lực |